Thông tin tuyển sinh Đại học Kinh doanh và Công Nghệ Hà Nội 2017

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội Ký hiệu: DQK 1. Đối tượng tuyển sinh: - Học sinh đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương) - Có đủ sức khỏe đề học tập 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước 3. Phương thức tuyển sinh: ...

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Ký hiệu: DQK

1. Đối tượng tuyển sinh: 

- Học sinh đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương)

- Có đủ sức khỏe đề học tập

2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước

3. Phương thức tuyển sinh:

- Xét tuyển dựa vào điểm thi THPT Quốc gia.

- Các môn năng khiếu có tổ chức sơ tuyển/ thi tuyển

4. Chỉ tiêu tuyển sinh:

STT Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn
1 52210402 Thiết kế công nghiệp 40 60  Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2  Toán, Ngữ văn, Vẽ MT Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật  
2 52210403 Thiết kế đồ họa 40 60  Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2  Toán, Ngữ văn, Vẽ MT Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật  
3 52210405 Thiết kế nội thất 40 60  Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2  Toán, Ngữ văn, Vẽ MT Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật  
4 52220201 Ngôn ngữ Anh 120 180 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Lịch sử, Tiếng Anh Toán, Địa lí, Tiếng Anh
5 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 80 120 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
6 52310205 Quản lý nhà nước 120 180 Toán, Hóa học, Sinh học  Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Lịch sử Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
7 52340101 Quản trị kinh doanh 240 360 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
8 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 160 160 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
9 52340120 Kinh doanh quốc tế 80 120 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lí, Địa lí Toán, Địa lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
10 52340201 Tài chính – Ngân hàng 200 220 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Địa lí, Tiếng Anh
11 52340301 Kế toán 140 140 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
12 52380107 Luật kinh tế 160 240 Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
13 52480201 Công nghệ thông tin 200 300 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Sinh học, Tiếng Anh
14 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 60 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lí, Lịch sử Toán, Vật lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
15 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 40 60 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lí, Địa lí Toán, Lịch sử, Địa lí Toán, Vật lí, Giáo dục công dân
16 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 80 120 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
17 52580102 Kiến trúc 60 90 Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật    
18 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 40 60 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Địa lí Toán, Sinh học, Lịch sử Ngữ văn, Toán, Vật lí
19 52720101 Y đa khoa 200   Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học   Toán, Sinh học, Ngữ văn
20 52720401 Dược học 200   Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học   Toán, Sinh học, Ngữ văn

Theo Thethaohangngay

0