05/06/2018, 22:36
Thông tin tuyển sinh Đại học Kinh doanh và Công Nghệ Hà Nội 2017
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội Ký hiệu: DQK 1. Đối tượng tuyển sinh: - Học sinh đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương) - Có đủ sức khỏe đề học tập 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước 3. Phương thức tuyển sinh: ...
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
Ký hiệu: DQK
1. Đối tượng tuyển sinh:
- Học sinh đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương)
- Có đủ sức khỏe đề học tập
2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
3. Phương thức tuyển sinh:
- Xét tuyển dựa vào điểm thi THPT Quốc gia.
- Các môn năng khiếu có tổ chức sơ tuyển/ thi tuyển
4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | |||
1 | 52210402 | Thiết kế công nghiệp | 40 | 60 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 | Toán, Ngữ văn, Vẽ MT | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | |
2 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | 40 | 60 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 | Toán, Ngữ văn, Vẽ MT | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | |
3 | 52210405 | Thiết kế nội thất | 40 | 60 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 | Toán, Ngữ văn, Vẽ MT | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | |
4 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 120 | 180 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
5 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 80 | 120 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
6 | 52310205 | Quản lý nhà nước | 120 | 180 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
7 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 240 | 360 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
8 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 160 | 160 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
9 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | 80 | 120 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | 200 | 220 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
11 | 52340301 | Kế toán | 140 | 140 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
12 | 52380107 | Luật kinh tế | 160 | 240 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
13 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 200 | 300 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
14 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 60 | 90 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lí, Lịch sử | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 40 | 60 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Lịch sử, Địa lí | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân |
16 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 80 | 120 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
17 | 52580102 | Kiến trúc | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | ||
18 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 40 | 60 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Địa lí | Toán, Sinh học, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
19 | 52720101 | Y đa khoa | 200 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | |
20 | 52720401 | Dược học | 200 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
Theo Thethaohangngay