Thông tin tuyển sinh Đại học Lạc Hồng năm 2017
Đại học Lạc Hồng Ký hiệu: DLH 1. Đối tượng tuyển sinh: a. Đối với phương án 1 - Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPT quốc gia. Đối tượng tuyển sinh: - Thí sinh đã tốt nghiệp THPT; - Chỉ xét tuyển thí sinh đã tham gia kỳ thi THPT quốc gia. b. Đối với phương án 2 ...
Đại học Lạc Hồng
Ký hiệu: DLH
1. Đối tượng tuyển sinh:
a. Đối với phương án 1
- Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPT quốc gia. Đối tượng tuyển sinh:
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT;
- Chỉ xét tuyển thí sinh đã tham gia kỳ thi THPT quốc gia.
b. Đối với phương án 2
- Xét tuyển theo học bạ lớp 12. Đối tượng tuyển sinh:
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT.
- Đáp ứng các yêu cầu theo quy định của Quy chế tuyển sinh theo hình thức xét tuyển bằng học bạ lớp 12.
2. Phạm vi tuyển sinh: Xét tuyển thí sinh trong cả nước.
3. Phương thức tuyển sinh: a. Đối với phương án 1
- Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPT quốc gia: Xét tuyển theo kết quả điểm thi THPT quốc gia của thí sinh theo tổ hợp môn.
b. Đối với phương án 2
- Xét tuyển theo học bạ lớp 12: Xét tuyển theo kết quả điểm học bạ lớp 12 của thí sinh theo tổ hợp môn.
4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | |||
1 | 52220113 | Việt Nam học | 33 | 33 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
2 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 33 | 33 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
3 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
4 | 52220213 | Đông phương học | 78 | 78 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
5 | 52310101 | Kinh tế | 41 | 41 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
6 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 93 | 93 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | 76 | 76 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
8 | 52340301 | Kế toán | 76 | 76 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
9 | 52380107 | Luật kinh tế | 115 | 115 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 31 | 31 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
11 | 52440301 | Khoa học môi trường | 31 | 31 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
12 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 66 | 66 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
13 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 42 | 42 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật |
14 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 42 | 42 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 42 | 42 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
16 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 42 | 42 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
17 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 50 | 50 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
18 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 42 | 42 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
19 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | 42 | 42 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
20 | 52720401 | Dược học | 145 | 145 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay