05/06/2018, 22:36
Thông tin tuyển sinh trường Đại học Hòa Bình năm 2017
Đại học Hòa Bình Ký hiệu: ETU 1. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước 3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển; 4. Chỉ tiêu tuyển sinh: STT Trình độ đào tạo Mã ngành ...
Đại học Hòa Bình
Ký hiệu: ETU
1. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT
2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển;
4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
STT | Trình độ đào tạo | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | ||||
1 | Trình độ đại học | 52210403 | Thiết kế đồ họa | 15 | 35 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 | Toán, Ngữ văn, Vẽ MT | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
2 | Trình độ đại học | 52210404 | Thiết kế thời trang | 15 | 35 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 | Toán, Ngữ văn, Vẽ MT | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
3 | Trình độ đại học | 52210405 | Thiết kế nội thất | 15 | 35 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 | Toán, Ngữ văn, Vẽ MT | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
4 | Trình độ đại học | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 30 | 70 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
5 | Trình độ đại học | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | 30 | 70 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
6 | Trình độ đại học | 52340301 | Kế toán | 30 | 70 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7 | Trình độ đại học | 52340406 | Quản trị văn phòng | 15 | 35 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
8 | Trình độ đại học | 52360708 | Quan hệ công chúng. | 15 | 35 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
9 | Trình độ đại học | 52380107 | Luật kinh tế | 60 | 140 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10 | Trình độ đại học | 52480201 | Công nghệ thông tin | 30 | 70 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
11 | Trình độ đại học | 52480203 | Công nghệ đa phương tiện | 9 | 21 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
12 | Trình độ đại học | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 9 | 21 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
13 | Trình độ đại học | 52580102 | Kiến trúc | 9 | 21 | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | ||
14 | Trình độ đại học | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 15 | 35 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 | Trình độ đại học | 52760101 | Công tác xã hội | 60 | 140 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay