Regular and irregular verbs
1. Regular verbs Hình thức quá khứ đơn (V2/V-ed) và quá khứ phân từ (past participle/V3) của động từ có quy tắc ta thêm -ed vào sau động từ. clean → cleaned live → lived paint → painted study → studied Past ...
1. Regular verbs
Hình thức quá khứ đơn (V2/V-ed) và quá khứ phân từ (past participle/V3) của động từ có quy tắc ta thêm -ed vào sau động từ.
clean → cleaned live → lived paint → painted study → studied
Past simple (V2/V-ed):
I cleaned my shoes yesterday.
(Tôi giặt giày ngày hôm qua).
Charlie studied engineering at university.
(Charlie học kĩ sư ở trường Đại học).
Past participle (V3/V-ed):
Present perfect = have/has + past participle
I have studied Korean for 3 months.
(Tôi học tiếng Hàn được 3 tháng).
Jane has lived in London for ten years.
(Jane sống ở London được 10 năm).
Passive = be + past participle
My car has been repaired.
(Xe của tôi đang được sửa chữa).
The wall was painted one week ago.
(Bức tường được sơn cách đây một tuần).
2. Irregular verbs
Đối với động từ bất quy tắc không thêm -ed mà được biến đổi thành những từ riêng biệt.
Những động từ có hình thức bất quy tắc ở quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau.
make → made → made
cut → cut → cut
buy → bought → bought
find → found → found
I made a cake yesterday. (past simple)
(Hôm qua tôi đã làm bánh).
I have made some coffee. (past participle)
(Tôi đang pha cà phê).
Butter is made from milk. (passive)
(Bơ được làm từ sữa).
Những động từ có hình thức quá khứ và quá khứ phân từ khác nhau.
break → broke → broken
know → knew → known
go → went → gone
write → wrote → written
take → took → taken
Somebody broke this window last night. (past simple)
(Ai đó đã làm vỡ cửa sổ tối hôm qua).
Somebody has broken this window. (present perfect)
(Ai đó đã làm vỡ cửa sổ).
This window was broken last night. (passive)
(Cửa sổ bị vỡ tối hôm qua).
Để hiểu rõ hơn về regular và irregular verbs vui lòng liên hệ