10/05/2018, 10:27
Những cụm động từ - phrasal verb đi với LOOK
Phrasal verb with LOOK look about: đợi chờ, đắn đo, nghĩ kĩ trước khi có kế hoạch làm gì look about one: nhìn quanh look after: nhìn theo; trông nom, chăm sóc look at: nhìn, ngắm, xem xét; đương đầu look away: quay đi, nhìn chỗ khác look as if: có vẻ như ...
Phrasal verb with LOOK
look about: đợi chờ, đắn đo, nghĩ kĩ trước khi có kế hoạch làm gì
look about one: nhìn quanh
look after: nhìn theo; trông nom, chăm sóc
look at: nhìn, ngắm, xem xét; đương đầu
look away: quay đi, nhìn chỗ khác
look as if: có vẻ như
look black: nhìn một cách hằn học; có vẻ bi quan, đen tối
look blue: có vẻ buồn; có vẻ không hứa hẹn lắm
look back: quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn
look back upon: nhìn lại (cái gì đã qua)
look down: nhìn xuống; hạ giá
look down on: ra vẻ kẻ cả
look down upon: xem thường
look for: tìm kiếm; đợi chờ, mong
look forward to (+ V-ing): mong đợi một cách hân hoan
look in: nhìn vào; ghé qua thăm, tạt vào
look into: nhìn vào bên trong; xem xét kĩ, nghiên cứu; nhìn ra, hướng về
look on: đứng xem, đứng nhìn
look out!: hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!
look sth out (for sb/sth): tìm thấy cái gì
look over: xem xét, kiểm tra; tha thứ, quên đi, bỏ qua; bao quát, ở cao nhìn xuống
look round: nhìn quanh; suy nghĩ, cân nhắc
look through: không thèm nhìn, lờ đi; xem lướt qua
look sth through: xem kĩ, xem lần lượt, nhìn thấu
look to, look toward: lưu ý, cẩn thận về; mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào
look up: nhìn lên, ngước lên; tìm kiếm, tra từ điển
look up to: tôn kính, kính trọng
look upon sb as: coi ai như là