10/05/2018, 10:26
Personal Pronouns 1st, 2nd, 3rd Plural
Personal Pronouns 1 st , 2 nd , 3 rd Plural ( Đại từ nhân xưng ngôi 1, 2, 3 số nhiều) ♦ Vocabulary and key phrases 1. We Chúng tôi, chúng ta 2. You Bạn 3. They Họ, bọn họ, chúng nó 4. ...
Personal Pronouns 1st, 2nd, 3rd Plural ( Đại từ nhân xưng ngôi 1, 2, 3 số nhiều)
♦ Vocabulary and key phrases
♦ Dialogue
Làm bài tập ngắn
♦ Vocabulary and key phrases
1. We | Chúng tôi, chúng ta |
2. You | Bạn |
3. They | Họ, bọn họ, chúng nó |
4. We play tennis. | Chúng tôi chơi quần vợt. |
5. You play football. | Bạn chơi bóng đá. |
6. They play basketball. | Họ chơi bóng rổ. |
7. Do we play tennis? | Chúng ta chơi quần vợt không? |
8. Do you play football? | Bạn chơi bóng đá không? |
9. Do they play basketball? | Họ chơi bóng rổ không? |
10. We don’t play football. | Chúng tôi không chơi bóng đá. |
11. You don’t play tennis. | Bạn không chơi quần vợt. |
12. They don’t play basketball. | Họ không chơi bóng rổ. |
♦ Dialogue
Two couples meet in a sports centre. Christina and Thomas: Hello. What sport do you play? Paul and Anna: Hi. We play tennis and golf. Do you play tennis? Christina and Thomas: No, we don’t but we play golf. Do your friends play golf? Paul and Anna: Yes, they do. They play golf very well. Maybe we could play golf together someday? Christina and Thomas: Ok. Good idea. What about next Saturday? Paul and Anna: Great. |
Hai cặp đôi gặp nhau tại câu lạc bộ thể thao. Christina và Thomas: Xin chào. Hai người chơi môn thể thao gì vậy? Paul và Anna: Xin chào. Chúng tôi chơi quần vợt và đánh gôn. Hai người có chơi quần vợt không? Christina và Thomas: Không, chúng tôi không chơi quần vợt nhưng chúng tôi chơi đánh gôn. Bạn của hai người có chơi đánh gôn không? Paul và Anna: Vâng, họ có chơi đánh gôn. Họ chơi đánh gôn rất tốt. Có thể vào một ngày nào đó chúng ta cùng chơi đánh gôn được không? Christina và Thomas: Được. Ý kiến hay đó. Vậy thứ bảy tuần sau nhé? Paul và Anna: Tuyệt vời. |
Làm bài tập ngắn