10/05/2018, 10:27
Những cụm động từ - phrasal verb đi với KEEP
Phrasal verb with KEEP keep away: để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi keep back: giữ lại, làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại keep down: cầm lại, nén lại, dằn lại keep from: nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được keeep in: dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại keep ...
Phrasal verb with KEEP
keep away: để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi
keep back: giữ lại, làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại
keep down: cầm lại, nén lại, dằn lại
keep from: nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được
keeep in: dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại
keep in with sb: vẫn thân thiện với ai
keep on: vẫn cứ tiếp tục
keep out: không đi vào, ở lại bên ngoài, tránh
keep together: kết hợp với nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau
keep under: đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế
keep up: giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt
keep up with: theo kịp, ngang hàng với, không thua kém
keep from, keep off: rời xa, tránh xa; nhịn
(keep off!: tránh ra!, xê ra!)