Những cụm động từ - phrasal verb đi với KEEP

Phrasal verb with KEEP keep away: để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi keep back: giữ lại, làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại keep down: cầm lại, nén lại, dằn lại keep from: nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được keeep in: dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại keep ...


Phrasal verb with KEEP

keep away: để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi

keep back: giữ lại, làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại

keep down: cầm lại, nén lại, dằn lại

keep from: nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được

keeep in: dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại

keep in with sb: vẫn thân thiện với ai

keep on: vẫn cứ tiếp tục

keep out: không đi vào, ở lại bên ngoài, tránh

keep together: kết hợp với nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau

keep under: đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế

keep up: giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt

keep up with: theo kịp, ngang hàng với, không thua kém


keep from, keep off: rời xa, tránh xa; nhịn

(keep off!: tránh ra!, xê ra!)
0