Những cụm động từ - phrasal verb đi với SEE

Phrasal verb with SEE see about: tìm kiếm, điều tra, xem lại; chăm nom, săn sóc; lo liệu, đảm đương see after: chăm nom, săn sóc, để ý tới see into: điều tra, nghiên cứu, xem xét kĩ lưỡng; hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của điều gì ) see sb off: tiễn ai see ...

Phrasal verb with SEE
see about: tìm kiếm, điều tra, xem lại; chăm nom, săn sóc; lo liệu, đảm đương

see after: chăm nom, săn sóc, để ý tới

see into: điều tra, nghiên cứu, xem xét kĩ lưỡng; hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của điều gì )

see sb off: tiễn ai

see out: hoàn thành, thực hiện đến cùng; tiễn ai ra tận cửa

see through: thấy rõ bản chất, thực hiện đến cùng; giúp ai vượt qua được cái gì


0