05/06/2018, 19:51
Danh mục mã trường THPT tỉnh Quảng Ngãi
Mã trường THPT tại tỉnh Quảng Ngãi Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...
Mã trường THPT tại tỉnh Quảng Ngãi
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Quảng Ngãi | 35 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_35 | 3 | |
Quảng Ngãi | 35 | 00 | 800 | Học ở nước ngoài_35 | 3 | |
Quảng Ngãi | 35 | 01 | 001 | Trường THPT Trần Kỳ Phong | Xã Bình Nguyên, H. Bình Sơn | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 01 | 002 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Xã Bình Trung, H. Bình Sơn | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 01 | 003 | Trường THPT Bình Sơn | TTr. Châu ổ, H. Bình Sơn | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 01 | 004 | Trường THPT Vạn Tường | Xã Bình Phú, H. Bình Sơn | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 01 | 005 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn | Xã Bình Long, H. Bình Sơn | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 01 | 060 | Trường CĐN Kỹ thuật - Công nghệ Dung Quất | Xã Bình Trị, H. Bình Sơn | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 02 | 006 | Trường THPT Ba Gia | Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 02 | 007 | Trường THPT Tư thục Trương Định | Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 03 | 008 | Trường THPT Võ Nguyên Giáp | Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi | 2 |
Quảng Ngãi | 35 | 03 | 009 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | Ph. Trương Quang Trọng, Tp Quảng Ngãi | 2 |
Quảng Ngãi | 35 | 03 | 010 | Trường THPT Sơn Mỹ | Xã Tịnh Khê, Tp. Quảng Ngãi | 2 |
Quảng Ngãi | 35 | 03 | 011 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn | Ph. Nguyễn Nghiêm, Tp. Quảng Ngãi | 2 |
Quảng Ngãi | 35 | 03 | 012 | Trường THPT Lê Trung Đình | Ph. Trần Hưng Đạo, Tp. Quảng Ngãi | 2 |
Quảng Ngãi | 35 | 03 | 013 | Trường THPT chuyên Lê Khiết | Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi | 2 |
Quảng Ngãi | 35 | 03 | 014 | Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Ngãi | Ph. Quảng Phú, Tp. Quảng Ngãi | 2 |
Quảng Ngãi | 35 | 03 | 015 | Trường THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ph. Lê Hồng Phong, Tp. Quảng Ngãi | 2 |
Quảng Ngãi | 35 | 03 | 016 | Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ | Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi | 2 |
Quảng Ngãi | 35 | 03 | 017 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tịnh | Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi | 2 |
Quảng Ngãi | 35 | 03 | 018 | Trung tâm DN-GDTX&HN tỉnh Quảng Ngãi | Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi | 2 |
Quảng Ngãi | 35 | 03 | 061 | Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi | Ph.Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi | 2 |
Quảng Ngãi | 35 | 03 | 062 | Trường TCN Kinh tế - Công nghệ Dung Quất | Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi | 2 |
Quảng Ngãi | 35 | 04 | 019 | Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa | TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 04 | 020 | Trường THPT Chu Văn An | TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 04 | 021 | Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 04 | 022 | Trường THPT Thu Xà | Xã Nghĩa Hoà, H. Tư Nghĩa | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 04 | 023 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tư Nghĩa | TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 04 | 063 | Trường Cao đẳng nghề Cơ giới | Xã Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 05 | 024 | Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành | TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 05 | 025 | Trường THPT Nguyễn Công Phương | TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 05 | 026 | Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành | Xã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 05 | 027 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành | Xã Hành Đức, H. Nghĩa Hành | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 06 | 028 | Trường THPT Số 2 Mộ Đức | Xã Đức Nhuận, H. Mộ Đức | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 06 | 029 | Trường THPT Phạm Văn Đồng | TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 06 | 030 | Trường THPT Nguyễn Công Trứ | Xã Đức Thạnh, H. Mộ Đức | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 06 | 031 | Trường THPT Trần Quang Diệu | Xã Đức Lân, H. Mộ Đức | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 06 | 032 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mộ Đức | TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 07 | 033 | Trường THPT Số 1 Đức Phổ | Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 07 | 034 | Trường THPT Lương Thế Vinh | Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 07 | 035 | Trường THPT Số 2 Đức Phổ | Xã Phổ Khánh, H. Đức Phổ | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 07 | 036 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Phổ | TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 07 | 064 | Trường Trung cấp nghề Đức Phổ | TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 08 | 037 | Trường THPT Ba Tơ | TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 08 | 038 | Trường THPT Phạm Kiệt | Xã Ba Vì, H. Ba Tơ | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 08 | 039 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Tơ | TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 09 | 040 | Trường THPT Minh Long | Xã Long Hiệp, H. Minh Long | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 09 | 041 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Minh Long | Xã Long Hiệp, H. Minh Long | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 10 | 042 | Trường THPT Quang Trung | Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 10 | 043 | Trường THPT Sơn Hà | TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 10 | 044 | Trường THCS và THPT Phạm Kiệt | Xã Sơn Kỳ, H.Sơn Hà | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 10 | 045 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà | TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 11 | 046 | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng | Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 11 | 047 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tây | Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 12 | 048 | Trường THPT Trà Bồng | Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 12 | 049 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trà Bồng | Xã Trà Thủy, H. Trà Bồng | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 13 | 050 | Trường THPT Tây Trà | Xã Trà Phong, H. Tây Trà | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 13 | 051 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tây Trà | Xã Trà Phong, H. Tây Trà | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 14 | 052 | Trường THPT Lý Sơn | Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 14 | 053 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lý Sơn | Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn | 1 |
Quảng Ngãi | 35 | 02 | 054 | Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong lớp 12 từ năm 2016 trở về trước) | TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 02 | 055 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Học xong lớp 12 từ năm 2016 trở về trước) | TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 02 | 056 | Trường THPT Sơn Mỹ (Học xong lớp 12 từ năm 2016 trở về trước) | Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 02 | 057 | Trung tâm DN-GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học xong lớp 12 từ năm 2016 trở về trước) | TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh | 2NT |
Quảng Ngãi | 35 | 02 | 065 | Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2016 trở về trước) | Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh | 2NT |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016