Danh mục mã trường THPT tỉnh Quảng Ngãi

Mã trường THPT tại tỉnh Quảng Ngãi Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...

Mã trường THPT tại tỉnh Quảng Ngãi

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. 

Tên tỉnh

Mã Tỉnh

Mã Huyện

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

Quảng Ngãi 35 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_35   3
Quảng Ngãi 35 00 800 Học ở nước ngoài_35   3
Quảng Ngãi 35 01 001 Trường THPT Trần Kỳ Phong Xã Bình Nguyên, H. Bình Sơn 2NT
Quảng Ngãi 35 01 002 Trường THPT  Lê Quý Đôn Xã Bình Trung, H. Bình Sơn 2NT
Quảng Ngãi 35 01 003 Trường THPT Bình Sơn TTr. Châu ổ, H. Bình Sơn 2NT
Quảng Ngãi 35 01 004 Trường THPT Vạn Tường Xã Bình Phú, H. Bình Sơn 2NT
Quảng Ngãi 35 01 005 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn Xã Bình Long, H. Bình Sơn 2NT
Quảng Ngãi 35 01 060 Trường CĐN Kỹ thuật - Công nghệ Dung Quất Xã Bình Trị, H. Bình Sơn 2NT
Quảng Ngãi 35 02 006 Trường THPT Ba Gia Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh 2NT
Quảng Ngãi 35 02 007 Trường THPT Tư thục Trương Định Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh 2NT
Quảng Ngãi 35 03 008 Trường THPT Võ Nguyên Giáp Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi 2
Quảng Ngãi 35 03 009 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng Ph. Trương Quang Trọng, Tp Quảng Ngãi 2
Quảng Ngãi 35 03 010 Trường THPT Sơn Mỹ Xã Tịnh Khê, Tp. Quảng Ngãi 2
Quảng Ngãi 35 03 011 Trường THPT Trần Quốc Tuấn Ph. Nguyễn Nghiêm, Tp. Quảng Ngãi 2
Quảng Ngãi 35 03 012 Trường THPT Lê Trung Đình Ph. Trần Hưng Đạo, Tp. Quảng Ngãi 2
Quảng Ngãi 35 03 013 Trường THPT chuyên Lê Khiết Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi 2
Quảng Ngãi 35 03 014 Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Ngãi Ph. Quảng Phú, Tp. Quảng Ngãi 2
Quảng Ngãi 35 03 015 Trường THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm Ph. Lê Hồng Phong, Tp. Quảng Ngãi 2
Quảng Ngãi 35 03 016 Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi 2
Quảng Ngãi 35 03 017 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tịnh Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi 2
Quảng Ngãi 35 03 018 Trung tâm DN-GDTX&HN tỉnh Quảng Ngãi Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi 2
Quảng Ngãi 35 03 061 Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi Ph.Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi 2
Quảng Ngãi 35 03 062 Trường TCN Kinh tế - Công nghệ Dung Quất Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi 2
Quảng Ngãi 35 04 019 Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa 2NT
Quảng Ngãi 35 04 020 Trường THPT Chu Văn An TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa 2NT
Quảng Ngãi 35 04 021 Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa Xã Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa 2NT
Quảng Ngãi 35 04 022 Trường THPT Thu Xà Xã Nghĩa Hoà, H. Tư Nghĩa 2NT
Quảng Ngãi 35 04 023 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tư Nghĩa TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa 2NT
Quảng Ngãi 35 04 063 Trường Cao đẳng nghề Cơ giới Xã Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa 2NT
Quảng Ngãi 35 05 024 Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành 2NT
Quảng Ngãi 35 05 025 Trường THPT Nguyễn Công Phương TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành 2NT
Quảng Ngãi 35 05 026 Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành Xã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành 1
Quảng Ngãi 35 05 027 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành Xã Hành Đức, H. Nghĩa Hành 2NT
Quảng Ngãi 35 06 028 Trường THPT Số 2 Mộ Đức Xã Đức Nhuận, H. Mộ Đức 2NT
Quảng Ngãi 35 06 029 Trường THPT Phạm Văn Đồng TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức 2NT
Quảng Ngãi 35 06 030 Trường THPT Nguyễn Công Trứ Xã Đức Thạnh, H. Mộ Đức 2NT
Quảng Ngãi 35 06 031 Trường THPT Trần Quang Diệu Xã Đức Lân, H. Mộ Đức 2NT
Quảng Ngãi 35 06 032 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mộ Đức TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức 2NT
Quảng Ngãi 35 07 033 Trường THPT Số 1 Đức Phổ Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ 2NT
Quảng Ngãi 35 07 034 Trường THPT Lương Thế Vinh Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ 2NT
Quảng Ngãi 35 07 035 Trường THPT Số 2 Đức Phổ Xã Phổ Khánh, H. Đức Phổ 2NT
Quảng Ngãi 35 07 036 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Phổ TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ 2NT
Quảng Ngãi 35 07 064 Trường Trung cấp nghề Đức Phổ TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ 2NT
Quảng Ngãi 35 08 037 Trường THPT Ba Tơ TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ 1
Quảng Ngãi 35 08 038 Trường THPT Phạm Kiệt Xã Ba Vì, H. Ba Tơ 1
Quảng Ngãi 35 08 039 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Tơ TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ 1
Quảng Ngãi 35 09 040 Trường THPT Minh Long Xã Long Hiệp, H. Minh Long 1
Quảng Ngãi 35 09 041 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Minh Long Xã Long Hiệp, H. Minh Long 1
Quảng Ngãi 35 10 042 Trường THPT Quang Trung Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà 1
Quảng Ngãi 35 10 043 Trường THPT Sơn Hà TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà 1
Quảng Ngãi 35 10 044 Trường THCS và THPT Phạm Kiệt Xã Sơn Kỳ, H.Sơn Hà 1
Quảng Ngãi 35 10 045 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà 1
Quảng Ngãi 35 11 046 Trường THPT Đinh Tiên Hoàng Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây 1
Quảng Ngãi 35 11 047 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tây Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây 1
Quảng Ngãi 35 12 048 Trường THPT Trà Bồng Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng 1
Quảng Ngãi 35 12 049 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trà Bồng Xã Trà Thủy, H. Trà Bồng 1
Quảng Ngãi 35 13 050 Trường THPT Tây Trà Xã Trà Phong, H. Tây Trà 1
Quảng Ngãi 35 13 051 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tây Trà Xã Trà Phong, H. Tây Trà 1
Quảng Ngãi 35 14 052 Trường THPT Lý Sơn Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn 1
Quảng Ngãi 35 14 053 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lý Sơn Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn 1
Quảng Ngãi 35 02 054 Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong lớp 12 từ năm 2016 trở về trước) TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh 2NT
Quảng Ngãi 35 02 055 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Học xong lớp 12 từ năm 2016 trở về trước) TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh 2NT
Quảng Ngãi 35 02 056 Trường THPT Sơn Mỹ (Học xong lớp 12 từ năm 2016 trở về trước) Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh 2NT
Quảng Ngãi 35 02 057 Trung tâm DN-GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học xong lớp 12 từ năm 2016 trở về trước) TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh 2NT
Quảng Ngãi 35 02 065 Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2016 trở về trước) Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh 2NT



Tuyensinh247 tổng hợp

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0