05/06/2018, 19:51
Danh sách mã trường THPT tỉnh Quảng Ninh
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Quảng Ninh | 17 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_17 | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 00 | 800 | Học ở nước ngoài_17 | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 01 | 001 | THPT Chuyên Hạ Long | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 01 | 002 | TT HN&GDTX tỉnh | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 01 | 003 | PT DTNT tỉnh | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 01 | 004 | THPT Hòn Gai | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 01 | 005 | THPT Ngô Quyền | P. Cao Thắng, TP Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 01 | 006 | THPT Vũ Văn Hiếu | P. Hà Tu, TP Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 01 | 007 | THPT Bãi Cháy | P. Bãi Cháy, TP Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 01 | 008 | THCS&THPT Lê Thánh Tông | P. Hồng Hà, TP Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 01 | 009 | THPT Hạ Long | P. Cao Xanh, TP Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 01 | 010 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | P. Hà Khẩu, TP Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 01 | 011 | TH-THCS-THPT Văn Lang | P. Hồng Gai, TP. Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 01 | 012 | TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm | P. Cao Xanh, TP Hạ Long | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 02 | 013 | THPT Cẩm Phả | P. Cẩm Thành, TP Cẩm Phả | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 02 | 014 | THPT Lê Hồng Phong | P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 02 | 015 | THPT Cửa Ông | P. Cửa Ông, TP Cẩm Phả | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 02 | 016 | THPT Lê Quý Đôn | P. Quang Hanh, TP Cẩm Phả | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 02 | 017 | THPT Mông Dương | P. Mông Dương, TP Cẩm Phả | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 02 | 018 | THPT Lương Thế Vinh | P. Cẩm Trung, TP Cẩm Phả | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 02 | 019 | THPT Hùng Vương | P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 02 | 020 | TT HN&GDTX Cẩm Phả | P. Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 02 | 021 | CĐ Công nghiệp Cẩm Phả | P. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 03 | 022 | THPT Uông Bí | P. Quang Trung, TP Uông Bí | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 03 | 023 | THPT Hoàng Văn Thụ | P. Vành Danh, TP Uông Bí | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 03 | 024 | TT HN&GDTX Uông Bí | P. Quang Trung, TP Uông Bí | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 03 | 025 | THPT Hồng Đức | P. Quang Trung, TP Uông Bí | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 03 | 026 | THPT Nguyễn Tất Thành | P. Phương Đông, TP Uông Bí | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 03 | 027 | CĐ Công nghiệp & Xây dựng | P. Phương Đông, TP Uông Bí | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 04 | 028 | THPT Trần Phú | P. Ka Long, TP Móng Cái | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 04 | 029 | THPT Lý Thường Kiệt | P. Hải Tiến, TP Móng Cái | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 04 | 030 | THCS&THPT Chu Văn An | P. Trần Phú, TP Móng Cái | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 04 | 031 | TT HN&GDTX Móng Cái | P. Hoà Lạc, TP Móng Cái | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 05 | 032 | THPT Bình Liêu | TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 05 | 033 | THCS&THPT Hoành Mô | X. Hoành Mô, Huyện Bình Liêu | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 05 | 034 | TT HN&GDTX Bình Liêu | TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 06 | 035 | THPT Đầm Hà | TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà | 2NT |
Quảng Ninh | 17 | 06 | 036 | THCS&THPT Lê Lợi | X. Quảng Tân, Huyện Đầm Hà | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 06 | 037 | TT HN&GDTX Đầm Hà | TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà | 2NT |
Quảng Ninh | 17 | 07 | 038 | THPT Quảng Hà | TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà | 2NT |
Quảng Ninh | 17 | 07 | 039 | THPT Nguyễn Du | TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà | 2NT |
Quảng Ninh | 17 | 07 | 040 | TT HN&GDTX Hải Hà | TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà | 2NT |
Quảng Ninh | 17 | 07 | 041 | THCS&THPT Đường Hoa Cương | X. Quảng Long, Huyện Hải Hà | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 08 | 042 | THPT Tiên Yên | TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên | 2NT |
Quảng Ninh | 17 | 08 | 043 | THPT Hải Đông | X. Đông Hải, Huyện Tiên Yên | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 08 | 044 | THPT Nguyễn Trãi | X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 08 | 045 | TT HN&GDTX Tiên Yên | TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên | 2NT |
Quảng Ninh | 17 | 08 | 046 | PT DTNT THCS&THPT Tiên Yên | X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 09 | 047 | THPT Ba Chẽ | TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 09 | 048 | TT HN&GDTX Ba Chẽ | TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 10 | 049 | THPT Đông Triều | P. Đông Triều, TX Đông Triều | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 10 | 050 | THPT Hoàng Quốc Việt | P. Mạo Khê, TX Đông Triều | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 10 | 051 | THPT Hoàng Hoa Thám | X. Hoàng Quế, TX Đông Triều | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 10 | 052 | THPT Lê Chân | X. Thuỷ An, TX Đông Triều | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 10 | 053 | THCS&THPT Trần Nhân Tông | P. Mạo Khê, TX Đông Triều | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 10 | 054 | THCS&THPT Nguyễn Bình | X. Thuỷ An, TX Đông Triều | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 10 | 055 | TT HN&GDTX Đông Triều | P. Mạo Khê, TX Đông Triều | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 10 | 056 | ĐH Công nghiệp Quảng Ninh | X. Yên Thọ, TX Đông Triều | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 10 | 057 | TH-THCS&THPT Trần Hưng Đạo | X. Yên Thọ, TX Đông Triều | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 11 | 058 | THPT Bạch Đằng | P. Quảng Yên, TX Quảng Yên | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 11 | 059 | THPT Minh Hà | P. Cẩm La, TX Quảng Yên | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 11 | 060 | THPT Đông Thành | P. Minh Thành, TX Quảng Yên | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 11 | 061 | THPT Yên Hưng | P. Quảng Yên, TX Quảng Yên | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 11 | 062 | THPT Trần Quốc Tuấn | P. Minh Thành, TX Quảng Yên | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 11 | 063 | THPT Ngô Gia Tự | X. Liên Hoà, TX Quảng Yên | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 11 | 064 | TT HN&GDTX Quảng Yên | P. Quảng Yên, TX Quảng Yên | 2 |
Quảng Ninh | 17 | 12 | 065 | THPT Hoành Bồ | TT. Trới, Huyện Hoành Bồ | 2NT |
Quảng Ninh | 17 | 12 | 066 | THPT Quảng La | X. Quảng La, Huyện Hoành Bồ | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 12 | 067 | THPT Thống Nhất | X. Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 12 | 068 | TT HN&GDTX Hoành Bồ | TT. Trới, Huyện Hoành Bồ | 2NT |
Quảng Ninh | 17 | 13 | 069 | THPT Hải Đảo | X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn | 2NT |
Quảng Ninh | 17 | 13 | 070 | THPT Quan Lạn | X. Quan Lạn, Huyện Vân Đồn | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 13 | 071 | THPT Trần Khánh Dư | X. Đông Xá, Huyện Vân Đồn | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 13 | 072 | TT HN&GDTX Vân Đồn | TT. Cái Rồng, Huyện Vân Đồn | 2NT |
Quảng Ninh | 17 | 14 | 073 | THPT Cô Tô | TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô | 1 |
Quảng Ninh | 17 | 14 | 074 | TT HN&GDTX Cô Tô | TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô | 1 |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016