05/06/2018, 19:51
Danh sách mã trường THPT tỉnh Lào Cai
Mã trường THPT tại Lào Cai năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...
Mã trường THPT tại Lào Cai năm 2016
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Lào Cai | 08 | 01 | 001 | THPT số 1 huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | 1 |
Lào Cai | 08 | 01 | 002 | THPT số 2 huyện Bảo Thắng | Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng | 1 |
Lào Cai | 08 | 01 | 003 | THPT số 3 huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng | 1 |
Lào Cai | 08 | 02 | 004 | THPT số 1 huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | 1 |
Lào Cai | 08 | 02 | 005 | THPT số 2 huyện Bảo Yên | Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên | 1 |
Lào Cai | 08 | 02 | 006 | THPT số 3 huyện Bảo Yên | Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên | 1 |
Lào Cai | 08 | 03 | 007 | THPT số 1 huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | 1 |
Lào Cai | 08 | 03 | 008 | THPT số 2 huyện Bát Xát | Xã Bản Vược - huyện Bát Xát | 1 |
Lào Cai | 08 | 03 | 009 | THCS và THPT huyện Bát Xát | Xã Mường Hum - huyện Bát Xát | 1 |
Lào Cai | 08 | 04 | 010 | THPT số 1 huyện Bắc Hà | Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà | 1 |
Lào Cai | 08 | 04 | 011 | THPT số 2 huyện Bắc Hà | Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà | 1 |
Lào Cai | 08 | 04 | 012 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà | Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà | 1 |
Lào Cai | 08 | 05 | 013 | THPT số 1 Tp Lào Cai | Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 05 | 014 | THPT số 2 Tp Lào Cai | Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 05 | 015 | THPT số 3 Tp Lào Cai | Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 05 | 016 | THPT số 4 Tp Lào Cai | Xã Cam Đường - Tp. Lào Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 05 | 017 | THPT DTNT tỉnh | Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 05 | 018 | THPT Chuyên tỉnh Lào Cai | Phường Bắc Cường - TP. Lào Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 06 | 019 | THPT số 1 huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | 1 |
Lào Cai | 08 | 06 | 020 | THPT số 2 huyện Mường Khương | Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương | 1 |
Lào Cai | 08 | 06 | 021 | THPT số 3 huyện Mường Khương | Xã Cao Sơn - huyện Mường Khương | 1 |
Lào Cai | 08 | 06 | 022 | PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | 1 |
Lào Cai | 08 | 07 | 023 | THPT số 1 huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa | 1 |
Lào Cai | 08 | 07 | 024 | THPT số 2 huyện Sa Pa | Xã Bản Hồ - huyện Sa Pa | 1 |
Lào Cai | 08 | 07 | 025 | PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa | 1 |
Lào Cai | 08 | 08 | 026 | THPT số 1 huyện Si Ma Cai | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 08 | 027 | THPT số 2 huyện Si ma cai | Xã Sín Chéng - huyện Si ma cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 08 | 028 | PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 09 | 029 | THPT số 1 huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | 1 |
Lào Cai | 08 | 09 | 030 | THPT số 2 huyện Văn Bàn | Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn | 1 |
Lào Cai | 08 | 09 | 031 | THPT số 3 huyện Văn Bàn | Xã Dương Quỳ - huyện Văn Bàn | 1 |
Lào Cai | 08 | 09 | 032 | THPT số 4 huyện Văn Bàn | Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn | 1 |
Lào Cai | 08 | 01 | 033 | TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | 1 |
Lào Cai | 08 | 02 | 034 | TT DN&GDTX huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | 1 |
Lào Cai | 08 | 03 | 035 | TT DN&GDTX huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | 1 |
Lào Cai | 08 | 04 | 036 | TT DN&GDTX huyện Bắc Hà | Xã Na Hối - huyện Bắc Hà | 1 |
Lào Cai | 08 | 05 | 037 | TT DN&GDTX TP Lào Cai | Phường Nam Cường - TP. Lào Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 05 | 038 | TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh | Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 06 | 039 | TT DN&GDTX huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | 1 |
Lào Cai | 08 | 07 | 040 | TT DN&GDTX huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa | 1 |
Lào Cai | 08 | 08 | 041 | TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 09 | 042 | TT DN&GDTX huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | 1 |
Lào Cai | 08 | 01 | 043 | TT GDTX huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | 1 |
Lào Cai | 08 | 02 | 044 | TT GDTX huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | 1 |
Lào Cai | 08 | 03 | 045 | TT GDTX huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | 1 |
Lào Cai | 08 | 04 | 046 | TT GDTX huyện Bắc Hà | Xã Na Hối - huyện Bắc Hà | 1 |
Lào Cai | 08 | 05 | 047 | TT GDTX số 1 TP Lào Cai | Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 05 | 048 | TT GDTX số 2 TP Lào Cai | Phường Thống Nhất - Tp. Lào Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 06 | 049 | TT GDTX huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | 1 |
Lào Cai | 08 | 07 | 050 | TT GDTX huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa | 1 |
Lào Cai | 08 | 08 | 051 | TT GDTX huyện Si Ma Cai | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 09 | 052 | TT GDTX huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | 1 |
Lào Cai | 08 | 05 | 053 | CĐ nghề tỉnh Lào Cai | Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 05 | 054 | Trung cấp Y tế Lào Cai | Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai | 1 |
Lào Cai | 08 | 01 | 055 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | 1 |
Lào Cai | 08 | 02 | 056 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | 1 |
Lào Cai | 08 | 03 | 057 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | 1 |
Lào Cai | 08 | 09 | 058 | PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | 1 |
Lào Cai | 08 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_08 | 3 | |
Lào Cai | 08 | 00 | 800 | Học ở nước ngoài_08 | 3 |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016