Danh sách mã trường THPT tỉnh Lào Cai

Mã trường THPT tại Lào Cai năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...

Mã trường THPT tại Lào Cai năm 2016

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.

 

Tên tỉnh

Mã Tỉnh

Mã Huyện

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

Lào Cai 08 01 001 THPT số 1 huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng 1
Lào Cai 08 01 002 THPT số 2 huyện Bảo Thắng Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng 1
Lào Cai 08 01 003 THPT số 3 huyện Bảo Thắng Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng 1
Lào Cai 08 02 004 THPT số 1 huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên 1
Lào Cai 08 02 005 THPT số 2 huyện Bảo Yên Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên 1
Lào Cai 08 02 006 THPT số 3 huyện Bảo Yên Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên 1
Lào Cai 08 03 007 THPT số 1 huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát 1
Lào Cai 08 03 008 THPT số 2 huyện Bát Xát Xã Bản Vược - huyện Bát Xát 1
Lào Cai 08 03 009 THCS và THPT huyện Bát Xát Xã Mường Hum - huyện Bát Xát 1
Lào Cai 08 04 010 THPT số 1 huyện Bắc Hà Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà 1
Lào Cai 08 04 011 THPT số 2 huyện Bắc Hà Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà 1
Lào Cai 08 04 012 PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà 1
Lào Cai 08 05 013 THPT số 1 Tp Lào Cai Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai 1
Lào Cai 08 05 014 THPT số 2 Tp Lào Cai Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai 1
Lào Cai 08 05 015 THPT số 3 Tp Lào Cai Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai 1
Lào Cai 08 05 016 THPT số 4 Tp Lào Cai Xã Cam Đường - Tp. Lào Cai 1
Lào Cai 08 05 017 THPT DTNT tỉnh Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai 1
Lào Cai 08 05 018 THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Phường Bắc Cường - TP. Lào Cai 1
Lào Cai 08 06 019 THPT số 1 huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương 1
Lào Cai 08 06 020 THPT số 2 huyện Mường Khương Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương 1
Lào Cai 08 06 021 THPT số 3 huyện Mường Khương Xã Cao Sơn - huyện Mường Khương 1
Lào Cai 08 06 022 PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương 1
Lào Cai 08 07 023 THPT số 1 huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa 1
Lào Cai 08 07 024 THPT số 2 huyện Sa Pa Xã Bản Hồ - huyện Sa Pa 1
Lào Cai 08 07 025 PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa 1
Lào Cai 08 08 026 THPT số 1 huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai 1
Lào Cai 08 08 027 THPT số 2 huyện Si ma cai Xã Sín Chéng - huyện Si ma cai 1
Lào Cai 08 08 028 PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai 1
Lào Cai 08 09 029 THPT số 1 huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn 1
Lào Cai 08 09 030 THPT số 2 huyện Văn Bàn Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn 1
Lào Cai 08 09 031 THPT số 3 huyện Văn Bàn Xã Dương Quỳ - huyện Văn Bàn 1
Lào Cai 08 09 032 THPT số 4 huyện Văn Bàn Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn 1
Lào Cai 08 01 033 TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng 1
Lào Cai 08 02 034 TT DN&GDTX huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên 1
Lào Cai 08 03 035 TT DN&GDTX huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát 1
Lào Cai 08 04 036 TT DN&GDTX huyện Bắc Hà Xã Na Hối - huyện Bắc Hà 1
Lào Cai 08 05 037 TT DN&GDTX TP Lào Cai Phường Nam Cường - TP. Lào Cai 1
Lào Cai 08 05 038 TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai 1
Lào Cai 08 06 039 TT DN&GDTX huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương 1
Lào Cai 08 07 040 TT DN&GDTX huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa 1
Lào Cai 08 08 041 TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai 1
Lào Cai 08 09 042 TT DN&GDTX huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn 1
Lào Cai 08 01 043 TT GDTX huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng 1
Lào Cai 08 02 044 TT GDTX huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên 1
Lào Cai 08 03 045 TT GDTX huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát 1
Lào Cai 08 04 046 TT GDTX huyện Bắc Hà Xã Na Hối - huyện Bắc Hà 1
Lào Cai 08 05 047 TT GDTX số 1 TP Lào Cai Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai 1
Lào Cai 08 05 048 TT GDTX số 2 TP Lào Cai Phường Thống Nhất - Tp. Lào Cai 1
Lào Cai 08 06 049 TT GDTX huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương 1
Lào Cai 08 07 050 TT GDTX huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa 1
Lào Cai 08 08 051 TT GDTX huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai 1
Lào Cai 08 09 052 TT GDTX huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn 1
Lào Cai 08 05 053 CĐ nghề tỉnh Lào Cai Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai 1
Lào Cai 08 05 054 Trung cấp Y tế Lào Cai Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai 1
Lào Cai 08 01 055 PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng 1
Lào Cai 08 02 056 PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên 1
Lào Cai 08 03 057 PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát 1
Lào Cai 08 09 058 PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn 1
Lào Cai 08 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_08   3
Lào Cai 08 00 800 Học ở nước ngoài_08   3


Tuyensinh247 tổng hợp

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0