10/05/2018, 22:33

Khối D08 gồm những ngành nào, d8 gồm môn gì? Các trường xét tuyển khối D8

Khối D08 gồm những ngành nào, d8 gồm môn gì? Các trường xét tuyern khối D8 Khối D08 gồm 3 môn là TOÁN – SINH HỌC – TIẾNG ANH đây cũng là tổ hợp môn khối D có số lượng trường và ngành xét tuyến khá, chủ yếu là các ngành, công nghệ sinh học, thực phẩm, công nghệ thông tin... Nếu bạn có tổng điểm 3 ...

Khối D08 gồm những ngành nào, d8 gồm môn gì? Các trường xét tuyern khối D8

Khối D08 gồm 3 môn là TOÁN – SINH HỌC – TIẾNG ANH đây cũng là tổ hợp môn khối D có số lượng trường và ngành xét tuyến khá, chủ yếu là các ngành, công nghệ sinh học, thực phẩm, công nghệ thông tin... Nếu bạn có tổng điểm 3 môn toán sinh anh cao có thể xem xét các ngành sau đây để nộp hồ sơ xét tuyển

Tên Trường Ngành học Khối tuyển sinh
Đại học Buôn Ma Thuột Y đa khoa A02 ; B00 ; D08
Đại học Đông Á Công nghệ thực phẩm A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Bình Dương Ngôn ngữ Anh A01 ; D01 ; D07 ; D08
Đại học Cửu Long Điều dưỡng A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Dân lập Đông Đô Công nghệ sinh học A00 ; A02 ; C08 ; D08
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum Công nghệ sinh học A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Dân lập Hải Phòng Công nghệ thông tin A00A01D07D08
Đại học Sư phạm - Đại học Huế Sư phạm Sinh học B00 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Huế Sinh học A00 ; B00 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Huế Công nghệ sinh học A00 ; B00 ; D08
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin A01 ; D01 ; D07 ; D08
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh Công nghệ sau thu hoạch A00 ; A02 ; B00 ; D08
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh Quản lý bệnh viện A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An Khoa học máy tính A00 ; C01 ; C14 ; D08
Đại học Hoa Lư Sư phạm Toán học A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Hoa Lư Sư phạm Sinh học A02 ; B00 ; D08
Đại học Phú Yên Sư phạm Sinh học A02 ; B00 ; D08
Đại học Quảng Bình Sư phạm Sinh học A02 ; B00 ; B02 ; D08
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội Công nghệ thông tin A00 ; A01 ; D01 ; D08
Đại học Quy Nhơn Sư phạm Sinh học B00 ; D08
Đại học Quy Nhơn Sinh học A02 ; B00 ; D08
Đại học Quy Nhơn Nông học A02 ; B00 ; D08
Đại học Quang Trung Kinh tế A00 ; A01 ; D01 ; D08
Đại học Quang Trung Tài chính – Ngân hàng A00 ; A01 ; D01 ; D08
Đại học Quang Trung Kinh tế nông nghiệp A00 ; A01 ; D01 ; D08
Đại học Quảng Nam Sư phạm Sinh học A02 ; B00 ; B02 ; D08
Đại học Quảng Nam Bảo vệ thực vật A02 ; B00 ; B02 ; D08
Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ thực phẩm* A00B00D08D31D32D33D34D35D90D91D92D93D94D95
Đại học Thành Tây Dược học A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Hoa Sen Tâm lý học A01D01D08D09
Đại học Hoa Sen Công nghệ thực phẩm* A00B00D07D08
Đại học Hoa Sen Nhóm ngành Môi trường(Gồm 2 ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường) A00B00D07D08
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên Sư phạm Sinh học D08
Đại học Tôn Đức Thắng Công nghệ sinh học A00 ; B00 ; D08
Đại học Lương Thế Vinh Thú y A02 ; B00 ; C01 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Sinh học A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Công nghệ sinh học A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Văn Lang Ngôn ngữ Anh D01 ; D08 ; D10
Đại học Văn Lang Công nghệ sinh học A00 ; A02 ; B00 ; D08
Đại học Văn Lang Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Trà Vinh Khoa học vật liệu A00 ; A01 ; D08 ; D90
Đại học Trà Vinh Kỹ thuật môi trường A02 ; B00 ; D08
Đại học Trà Vinh Nông nghiệp A02 ; B00 ; D08
Đại học Trà Vinh Nuôi trồng thủy sản A02 ; B00 ; D08
Đại học Trà Vinh Thú y A02 ; B00 ; D08
Đại học Yersin Đà Lạt Điều dưỡng A01 ; B00 ; D01 ; D08
Đại học Hồng Đức Sư phạm Sinh học B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức Chăn nuôi A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức Nông học A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức Bảo vệ thực vật A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức Lâm nghiệp A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức Nuôi trồng thủy sản A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) Công nghệ sinh học (chất lượng cao) A00 ; A16 ; B00 ; D08
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) Công nghệ sinh học A00 ; A16 ; B00 ; D08
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) Thú y A00 ; A16 ; B00 ; D08
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) Chăn nuôi A00 ; A16 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai Công nghệ thực phẩm A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai Nông học A00 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai Lâm nghiệp A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai Thú y A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận Công nghệ thực phẩm A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận Chăn nuôi A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận Nông học A00 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận Nuôi trồng thủy sản A00 ; B00 ; D07 ; D08
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận Thú y A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ sinh học (CL Cao) A01 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ sinh học (LK QT) A01 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ thực phẩm A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ thực phẩm (CL Cao) A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ thực phẩm (CT TT) A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ chế biến thủy sản A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Chăn nuôi A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Nông học A00 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Bảo vệ thực vật A00 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Lâm nghiệp A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Quản lý tài nguyên rừng A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Nuôi trồng thủy sản A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Thú y A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Thú y (CT TT) A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nguyễn Tất Thành Công nghệ sinh học A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nguyễn Tất Thành Điều dưỡng A00 ; B00 ; D08
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội Khoa học Máy tính (CLC) A01 ; D07 ; D08
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) A01 ; D07 ; D08
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội Sư phạm Sinh học B00B03D08D31D32D33D34D35
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội Sinh học A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ sinh học A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ sinh học* A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội Toán học A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội Toán cơ A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội Máy tính và khoa học thông tin A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội Toán - Tin ứng dụng* A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM Công nghệ thông tin A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM Công nghệ thông tin (Tiên tiến) A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Sư phạm Hà Nội 11 Sư phạm Sinh học B00 ; B02 ; B03 ; D08
Đại học Đồng Tháp Sư phạm Sinh học A02 ; B00 ; D08
Đại học Đồng Tháp Khoa học môi trường A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Đồng Tháp Nông học A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Đồng Tháp Nuôi trồng thủy sản A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D08
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh Giáo dục Đặc biệt C00 ; D01 ; D08 ; M00
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh Sư phạm Sinh học B00 ; D08
Đại học Cần Thơ Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) A01 ; D07 ; D08
Đại học Cần Thơ Nuôi trồng thuỷ sản (chương trình tiên tiến) A01 ; D07 ; D08
Đại học Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) A01 ; D07 ; D08
Đại học Đà Lạt Sư phạm Sinh học B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt Sinh học B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt Công nghệ sinh học B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt Khoa học môi trường A00 ; B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt Công nghệ sau thu hoạch A00 ; B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt Nông học B00 ; D08 ; D90
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam Điều dưỡng A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam Phục hồi chức năng A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Hùng Vương Sư phạm Sinh học A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hùng Vương Khoa học cây trồng A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Hùng Vương Chăn nuôi A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Hùng Vương Thú y A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nha Trang Công nghệ sinh học A00 ; A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Bắc Sư phạm Sinh học A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Tây Bắc Chăn nuôi A02 ; B00 ; B04 ; D08
Đại học Tây Bắc Nông học A02 ; B00 ; B04 ; D08
Đại học Tây Bắc Bảo vệ thực vật A02 ; B00 ; B04 ; D08
Đại học Tây Bắc Lâm sinh A02 ; B00 ; B04 ; D08
Đại học Tây Nguyên Chăn nuôi A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên Khoa học cây trồng A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên Bảo vệ thực vật A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên Lâm sinh A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên Quản lý tài nguyên rừng A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên Thú y A02 ; B00 ; D08
Đại học Võ Toản Y đa khoa A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Điều dưỡng Nam Định Y tế công cộng B00 ; D07 ; D08
Đại học Điều dưỡng Nam Định Điều dưỡng B00 ; D07 ; D08
Đại học Điều dưỡng Nam Định Hộ sinh* B00 ; D07 ; D08
Đại học Y tế Công cộng Xét nghiệm Y học dự phòng* A00 ; B00 ; D08

Xem thêm:
0