10/05/2018, 22:33
Khối A gồm những ngành nào ở Huế và điểm chuẩn các trường tuyển sinh
Ở Huế cũng chỉ có một số trường đại học tuy nhiên nếu bạn search từng trường và so từng mức điểm chuẩn sẽ hơi khó, vì thế bài này mình liệt kê danh sách những trường đại học có tuyển sinh khối A và mức điểm chuẩn tham khảo của các ngành để các bạn có thể xem xét đăng ký phù hợp với điểm của mình ...
Ở Huế cũng chỉ có một số trường đại học tuy nhiên nếu bạn search từng trường và so từng mức điểm chuẩn sẽ hơi khó, vì thế bài này mình liệt kê danh sách những trường đại học có tuyển sinh khối A và mức điểm chuẩn tham khảo của các ngành để các bạn có thể xem xét đăng ký phù hợp với điểm của mình
Xem thêm:
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế | Dược học | A00 | 25.5 |
Khoa Luật - Đại Học Huế | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 20.5 |
Khoa Luật - Đại Học Huế | Luật | A00; C00; D01; D03 | 20.5 |
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18.5 |
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 17 |
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế | Kinh tế | A00; A01; D01; D10 | 17 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 26 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | Sư phạm Hóa học | A00; B00 | 24 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | Vật lí (chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 18 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 18 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 18 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01 | 15 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Quản trị kinh doanh (Liên thông) | A00; A01; A16; D01 | 20.5 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D01 | 20.5 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Kiểm toán | A00; A01; A16; D01 | 20 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Kế toán (Liên thông) | A00; A01; A16; D01 | 20 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Kế toán | A00; A01; A16; D01 | 20 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Marketing | A00; A01; A16; D01 | 20 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Quản trị nhân lực | A00; A01; A16; D01 | 19 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D03 | 19 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Kinh doanh thương mại | A00; A01; A16; D01 | 19 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Kinh tế | A00; A01; A16; D01 | 19 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; A16; D01 | 18 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; A16; D01 | 17 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) | A00; A01; A16; D03 | 16 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Kinh tế nông nghiệp - Tài chính | A00; A01; A16; D01 | 16 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; A16; D01 | 16 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | Quản trị kinh doanh (Liên kết) | A00; A01; A16; D01 | 15 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Thú y | A00; B00 | 20.25 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 20 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Chăn nuôi | A00; B00 | 19 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01 | 18 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 18 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00 | 17 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Nông học | A00; B00 | 17 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00 | 17 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Quản lý đất đai | A00; B00 | 16 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Phát triển nông thôn | A00; A01; C00; D01 | 16 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Bảo vệ thực vật | A00; B00 | 16 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Khoa học cây trồng | A00; B00 | 16 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01 | 16 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00; B00 | 15 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Bệnh học thủy sản | A00; B00 | 15 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00 | 15 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Lâm nghiệp đô thị | A00; B00 | 15 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Lâm nghiệp | A00; B00 | 15 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00 | 15 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Khuyến nông | A00; B00 | 15 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00 | 15 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Khoa học đất | A00; B00 | 15 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 24.5 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Toán ứng dụng | A00; A01 | 18 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Toán học | A00; A01 | 18 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08 | 17 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 16.5 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07 | 16 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; B00; D07 | 15 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Kỹ thuật địa chất | A00; B00; D07 | 15 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Khoa học môi trường | A00; B00; D07 | 15 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Địa lý tự nhiên | A00; B00; D07 | 15 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Địa chất học | A00; B00; D07 | 15 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Hóa học | A00; B00; D07 | 15 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Vật lý học | A00; A01 | 15 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Sinh học | A00; B00; D08 | 15 |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | Triết học | A00; C00; C19; C20 | 15 |
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15 |
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 |
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D01 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Xem thêm: