Điểm chuẩn trường Nhạc Viện TPHCM - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210204 Chỉ huy âm nhạc VB2 (2 năm): Chỉ huy Hợp xướng; Chỉ huy Dàn nhạc 0 ---
2 7210203 Sáng tác âm nhạc VB2 (2 năm) 0 ---
3 7210201 Âm nhạc học VB2 (2 năm) 0 ---
4 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (4 năm): Sáo trúc, Tranh, Bầu, Nguyệt, Tỳ bà, Ghi-ta phím lốm, Nhị, Tam Thập lục. 0 ---
5 7210208 Piano (4 năm) 0 ---
6 7210207 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (4 năm): Violon, Violon Alto, Violoncelle, Contrebasse; Harpe, Flûte, Tuba, Hautbois, Clarinette, Basson, Cor, Trompette, Trombone, Gõ giao hưởng, Accordéon, Guitare, Saxophone, Gõ nhạc nhẹ, Orgue điện tử, Piano nhạc nhẹ, Orgue điện tử, Piano nhạc nhẹ, Guitare nhạc nhẹ. 0 ---
7 7210205 Thanh nhạc (4 năm) 0 ---
8 7210204 Chỉ huy âm nhạc (4 năm): Chỉ huy Hợp xướng; Chỉ huy Dàn nhạc 0 ---
9 7210203 Sáng tác âm nhạc (4 năm) 0 ---
10 7210201 Âm nhạc học (4 năm) 0 ---
0