06/06/2018, 14:31
Điểm chuẩn trường Nhạc Viện TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210204 | Chỉ huy âm nhạc VB2 (2 năm): Chỉ huy Hợp xướng; Chỉ huy Dàn nhạc | 0 | --- | |
2 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc VB2 (2 năm) | 0 | --- | |
3 | 7210201 | Âm nhạc học VB2 (2 năm) | 0 | --- | |
4 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (4 năm): Sáo trúc, Tranh, Bầu, Nguyệt, Tỳ bà, Ghi-ta phím lốm, Nhị, Tam Thập lục. | 0 | --- | |
5 | 7210208 | Piano (4 năm) | 0 | --- | |
6 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (4 năm): Violon, Violon Alto, Violoncelle, Contrebasse; Harpe, Flûte, Tuba, Hautbois, Clarinette, Basson, Cor, Trompette, Trombone, Gõ giao hưởng, Accordéon, Guitare, Saxophone, Gõ nhạc nhẹ, Orgue điện tử, Piano nhạc nhẹ, Orgue điện tử, Piano nhạc nhẹ, Guitare nhạc nhẹ. | 0 | --- | |
7 | 7210205 | Thanh nhạc (4 năm) | 0 | --- | |
8 | 7210204 | Chỉ huy âm nhạc (4 năm): Chỉ huy Hợp xướng; Chỉ huy Dàn nhạc | 0 | --- | |
9 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc (4 năm) | 0 | --- | |
10 | 7210201 | Âm nhạc học (4 năm) | 0 | --- |