06/06/2018, 14:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14; D61; D62; D63; D64; D65 | 75 | |
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C14; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 83 | |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B03; D08; D31; D32; D33; D34; D35 | 75 | |
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; C02; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 80.5 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D26; D27; D28; D29; D30 | 80.5 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A16; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 95 |