06/06/2018, 14:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; D90 | 23 | |
| 2 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D90 | 22 | |
| 3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21.75 | |
| 4 | 7510401_CLC | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) | A00; B00; D07; D90 | 19.25 | |
| 5 | 7480201_VP | Công nghệ thông tin (Việt - Pháp): Chương trình đào tạo hợp tác đại học Claude Bernard Lyon 1, Pháp | A00; A01; D07; D08 | 17 | |
| 6 | 7480201_TT | Công nghệ thông tin (Tiên tiến): Chương trình tiên tiến hợp tác với trường ĐH Portland, Hoa Kỳ | A00; A01; D07; D08 | 22 | |
| 7 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA | A00; A01; D07; D08 | 20 | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D08 | 23 | |
| 9 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D90 | 20 | |
| 10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D90 | 20.75 | |
| 11 | 7440228 | Hải dương học | D90 | --- | |
| 12 | 7440201 | Địa chất học | A00; B00; D90 | 19 | |
| 13 | 7440112_VP | Hoá học (Việt - Pháp): hợp tác đại học Maine, Pháp | A00; B00; D07; D90 | --- | |
| 14 | 7440112 | Hóa học | D07; D90 | --- | |
| 15 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; D90 | 20 | |
| 16 | 7430122 | Khoa học vật liệu | A00; A01; B00; D90 | 20 | |
| 17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D90 | 23 | |
| 18 | 7420101 | Sinh học | B00; D90 | 20.5 |