Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01; A02; D90 23
2 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D90 22
3 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 21.75
4 7510401_CLC Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) A00; B00; D07; D90 19.25
5 7480201_VP Công nghệ thông tin (Việt - Pháp): Chương trình đào tạo hợp tác đại học Claude Bernard Lyon 1, Pháp A00; A01; D07; D08 17
6 7480201_TT Công nghệ thông tin (Tiên tiến): Chương trình tiên tiến hợp tác với trường ĐH Portland, Hoa Kỳ A00; A01; D07; D08 22
7 7480201_CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA A00; A01; D07; D08 20
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D08 23
9 7460101 Toán học A00; A01; D90 20
10 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07; D90 20.75
11 7440228 Hải dương học D90 ---
12 7440201 Địa chất học A00; B00; D90 19
13 7440112_VP Hoá học (Việt - Pháp): hợp tác đại học Maine, Pháp A00; B00; D07; D90 ---
14 7440112 Hóa học D07; D90 ---
15 7440102 Vật lý học A00; A01; D90 20
16 7430122 Khoa học vật liệu A00; A01; B00; D90 20
17 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D90 23
18 7420101 Sinh học B00; D90 20.5
0