06/06/2018, 14:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
14 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 |