06/06/2018, 14:31
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380107_502C | Luật thương mại quốc tế chất lượng cao | A01; D01; D90 | --- | |
2 | 7380107_502C | Luật thương mại quốc tế chất lượng cao | A00 | --- | |
3 | 7380107_502 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D90 | --- | |
4 | 7380107_502 | Luật thương mại quốc tế | A00 | --- | |
5 | 7380107_501C | Luật kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01; D90 | --- | |
6 | 7380107_501 | Luật kinh doanh | A01; D01; D90 | --- | |
7 | 7380107_501 | Luật kinh doanh | A00 | --- | |
8 | 7380101_504 | Luật Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D90 | --- | |
9 | 7380101_504 | Luật Tài chính - Ngân hàng | A00 | --- | |
10 | 7380101_503C | Luật dân sự chất lượng cao | A00; A01; D01; D90 | --- | |
11 | 7380101_503 | Luật dân sự | A01; D01; D90 | --- | |
12 | 7380101_503 | Luật dân sự | A00 | --- | |
13 | 7340412_411C | Thương mại điện tử chất lượng cao (dự kiến) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
14 | 7340412_411 | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | --- | |
15 | 7340412_411 | Thương mại điện tử | A00 | --- | |
16 | 7340405_406C | Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao | A00; A01; D01; D90 | --- | |
17 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý (406) | A01; D01; D90 | --- | |
18 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý (406) | A00 | --- | |
19 | 7340302_409C | Kiểm toán chất lượng cao | A01; D01; D90 | --- | |
20 | 7340302_409C | Kiểm toán chất lượng cao | A00 | --- | |
21 | 7340302_409 | Kiểm toán (409) | A01; D01; D90 | --- | |
22 | 7340302_409 | Kiểm toán (409) | A00 | --- | |
23 | 7340301_405CA | Kế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
24 | 7340301_405C | Kế toán chất lượng cao | A00; A01; D01; D90 | --- | |
25 | 7340301_405 | Kế toán (405) | A01; D01; D90 | --- | |
26 | 7340301_405 | Kế toán (405) | A00 | --- | |
27 | 7340201_404CA | Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
28 | 7340201_404C | Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao | A01; D01; D90 | --- | |
29 | 7340201_404C | Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao | A00 | --- | |
30 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D90 | --- | |
31 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | --- | |
32 | 7340120_408CA | Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D90 | --- | |
33 | 7340120_408C | Kinh doanh quốc tế chất lượng cao | A01; D01; D90 | --- | |
34 | 7340120_408C | Kinh doanh quốc tế chất lượng cao | A00 | --- | |
35 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế (408) | A01; D01; D90 | --- | |
36 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế (408) | A00 | --- | |
37 | 7340115_410C | Marketing chất lượng cao | A00; A01; D01; D90 | --- | |
38 | 7340115_410 | Marketing (410) | A01; D01; D90 | --- | |
39 | 7340115_410 | Marketing (410) | A00 | --- | |
40 | 7340101_407C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A01; D01; D90 | --- | |
41 | 7340101_407C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00 | --- | |
42 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh (407) | A01; D01; D90 | --- | |
43 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh (407) | A00 | --- | |
44 | 7310106_402C | Kinh tế đối ngoại chất lượng cao | A01; D01; D90 | --- | |
45 | 7310106_402C | Kinh tế đối ngoại chất lượng cao | A00 | --- | |
46 | 7310106_402 | Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D90 | --- | |
47 | 7310106_402 | Kinh tế đối ngoại | A00 | --- | |
48 | 7310101_403C | Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao | A00; A01; D01; D90 | --- | |
49 | 7310101_403 | Kinh tế và Quản lý công | A01; D01; D90 | --- | |
50 | 7310101_403 | Kinh tế và Quản lý công | A00 | --- | |
51 | 7310101_401 | Kinh tế học | A01; D01; D90 | --- | |
52 | 7310101_401 | Kinh tế học | A00 | --- |