Điểm chuẩn trường Đại học Sao Đỏ - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540204 Công nghệ may A00; A01; D01; D07 15
2 7540102 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 15
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 15
4 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D01; D07 15
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14; D15; D30; D45; D65 15
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; C00; D01; D15 15
13 7220113 Việt Nam học A01; C00; D01; D15 15
0