06/06/2018, 14:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | --- | |
2 | 7440112 | Hóa học | A00; A06; B00; D07 | 28 | |
3 | 7220330 | Văn học | C00; C14; D01; D15 | 28.5 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D11 | 24 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D11; D12 | 28 | |
6 | 7220113 | Việt Nam học | C00; C14; D01; D15 | 26 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D11; D12 | 29 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D65 | 27 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C14; D01; D15 | 28.5 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B03; D08 | 26 | |
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; A06; B00; D07 | 28 | |
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A01; C01 | 28.5 | |
13 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
14 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D84 | 30 | |
15 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; B00; C00; D01 | 21.5 | |
16 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T03; T05 | 21 | |
17 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D01; D66 | 19 | |
18 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C04; D01 | 28.75 | |
19 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M10; M11; M13 | 17.5 |