06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh | 15 | |
2 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | Toán, Ngữ Văn, Địa Lý | 15 | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh | 15 | |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | Toán, Ngữ Văn, Lịch Sử | 15 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh | 15 |