Điểm chuẩn trường Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760102 Công tác Thanh thiếu niên Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 15
2 7760102 Công tác Thanh thiếu niên Toán, Ngữ Văn, Địa Lý 15
3 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 15
4 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước Toán, Ngữ Văn, Lịch Sử 15
5 7760101 Công tác xã hội Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 15
0