06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Tĩnh - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | --- | |
| 2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01 | --- | |
| 3 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00;A01 | --- | |
| 4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | --- | |
| 5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
| 6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01 | --- | |
| 7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00;B00 | --- | |
| 8 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | --- | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
| 10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
| 11 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | --- | |
| 12 | 7380101 | Luật | A00; C00 | --- | |
| 13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | --- | |
| 14 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | --- | |
| 15 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
| 16 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- | |
| 17 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01 | --- | |
| 18 | C620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01 | --- | |
| 19 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
| 20 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | --- | |
| 21 | 7110104 | Cấp thoát nước | A00; A01 | --- | |
| 22 | 7520607 | Kĩ thuật tuyển khoáng | A00; A01 | --- | |
| 23 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00 | --- | |
| 24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00 | --- | |
| 25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
| 26 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | --- | |
| 27 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | --- | |
| 28 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | --- | |
| 29 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01 | --- | |
| 30 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A00; A01 | --- | |
| 31 | 7520310 | Kĩ thuật vật liệu kim loại | A00; A01 | --- | |
| 32 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A00 | --- | |
| 33 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A00; A01 | --- | |
| 34 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01 | --- |