06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Đại Học Luật Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật (A00) | A00 | 23 | |
| 2 | 7380101 | Luật (C00) | C00 | 26 | |
| 3 | 7380101 | Luật (D00) | D01 | 21.25 | |
| 4 | 7380107 | Luật kinh tế (A00) | A00 | 25 | |
| 5 | 7380107 | Luật kinh tế (C00) | C00 | 27.5 | |
| 6 | 7380107 | Luật kinh tế (D01) | D01 | 23.5 | |
| 7 | 7110101 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 30.25 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 28.58 | Tiếng Anh nhân 2 |