06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580102 | - Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 19 | Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT khi chưa nhân hệ số >=4,5 |
2 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và đô thị | V00, V01, V02, V03 | 18 | Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT khi chưa nhân hệ số >=4,5 |
3 | 7210403 | - Thiết kế đồ họa: | V00, V01, V02, V03, V04 | 19 | Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT khi chưa nhân hệ số >=4,5 |
4 | 7210405 | - Thiết kế nội thất | V00, V01, V02, V03, V04 | 18 | Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT, Bố cục màu khi chưa nhân hệ số >=4,5 |
5 | 7580201 | - Kỹ thuật công trình xây dựng(Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | A; A1; B; D | 15 | |
6 | 7580205 | - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) | A; A1; B; D | 15 | |
7 | 7580208 | - Kỹ thuật xây dựng | A; A1; B; D | 15 | |
8 | 7580302 | - Quản lý Xây dựng | A; A1; B; D | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; B; D | 15 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; C; C2; D | 20 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A1; C; C2; D | 15 | |
14 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp và Xây dựng Cầu - Đường) | Tiếng anh cơ bản; Cơ học kết cấu; Kết cấu bê tông cốt thép | 12 | |
15 | C340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 12 | |
16 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; B; D | 12 | |
17 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | 12 | |
18 | 7580201 | - Kỹ thuật công trình xây dựng(Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | Tiếng anh cơ bản; Cơ học kết cấu; Kết cấu bê tông cốt thép | --- | |
19 | 7580205 | - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) | Tiếng anh cơ bản; Cơ học kết cấu; Kết cấu bê tông cốt thép | --- | |
20 | 7340301 | - Kế toán | A; A1; B; D | --- | |
21 | 7340201 | - Tài chính - Ngân hàng | A; A1; B; D | --- | |
22 | 7340101 | - Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | --- |