Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 - Kiến trúc V00, V01, V02, V03 19 Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT khi chưa nhân hệ số >=4,5
2 7580105 Quy hoạch Vùng và đô thị V00, V01, V02, V03 18 Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT khi chưa nhân hệ số >=4,5
3 7210403 - Thiết kế đồ họa: V00, V01, V02, V03, V04 19 Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT khi chưa nhân hệ số >=4,5
4 7210405 - Thiết kế nội thất V00, V01, V02, V03, V04 18 Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT, Bố cục màu khi chưa nhân hệ số >=4,5
5 7580201 - Kỹ thuật công trình xây dựng(Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) A; A1; B; D 15
6 7580205 - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) A; A1; B; D 15
7 7580208 - Kỹ thuật xây dựng A; A1; B; D 15
8 7580302 - Quản lý Xây dựng A; A1; B; D 15
9 7340301 Kế toán A; A1; B; D 15
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; B; D 15
11 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; B; D 15
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; C; C2; D 20
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A1; C; C2; D 15
14 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp và Xây dựng Cầu - Đường) Tiếng anh cơ bản; Cơ học kết cấu; Kết cấu bê tông cốt thép 12
15 C340301 Kế toán A; A1; B; D 12
16 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; B; D 12
17 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; B; D 12
18 7580201 - Kỹ thuật công trình xây dựng(Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) Tiếng anh cơ bản; Cơ học kết cấu; Kết cấu bê tông cốt thép ---
19 7580205 - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) Tiếng anh cơ bản; Cơ học kết cấu; Kết cấu bê tông cốt thép ---
20 7340301 - Kế toán A; A1; B; D ---
21 7340201 - Tài chính - Ngân hàng A; A1; B; D ---
22 7340101 - Quản trị kinh doanh A; A1; B; D ---
0