06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 2 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | 17.75 | |
| 3 | 7620105 | Chăn nuôi – đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 4 | 7620113 | Công nghệ rau – hoa - quả và cảnh quan | A00; A01; B00; D01 | 17.5 | |
| 5 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D08 | 21.25 | |
| 7 | 7420201 | Công nghệ sinh học - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) | A00; A01; B00; D08 | 16 | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 16.75 | |
| 9 | 7480201 | Công nghệ thông tin - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) | A00; A01; D01 | 15 | |
| 10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 21.75 | |
| 11 | 7510210 | Công thôn | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 13 | 7340301 | Kế toán - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 14 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 15 | 7906209 | Khoa học cây trồng tiên tiến | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 16 | 7440306 | Khoa học đất | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 17 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
| 18 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 19 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
| 20 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
| 21 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 22 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 23 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 24 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
| 25 | 7620101 | Nông nghiệp - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 26 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 27 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 28 | 7620116 | Phát triển nông thôn - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 31 | 7903414 | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 32 | 7903414 | Sư phạm kỹ thuật NN - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 33 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 34 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
| 35 | 7310301 | Xã hội học | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 36 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 12 | |
| 37 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 12 | |
| 38 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 12 | |
| 39 | C640201 | Dịch vụ thú y | A00; A01; B00; D01 | 12 | |
| 40 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 12 | |
| 41 | C850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 12 |