Điểm chuẩn trường Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ  thực vật A00; A01; B00; D01 15
2 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 17.75
3 7620105 Chăn nuôi – đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; B00; D01 15
4 7620113 Công nghệ rau – hoa - quả và cảnh quan A00; A01; B00; D01 17.5
5 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D01 15
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D08 21.25
7 7420201 Công nghệ sinh học - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; B00; D08 16
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 16.75
9 7480201 Công nghệ thông tin - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; D01 15
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 21.75
11 7510210 Công thôn A00; A01; C01; D01 15
12 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 17
13 7340301 Kế toán - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; C01; D01 15
14 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15
15 7906209 Khoa học cây trồng tiên tiến A00; A01; B00; D01 15
16 7440306 Khoa học đất A00; A01; B00; D01 15
17 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D01 16
18 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15
19 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 15.5
20 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; D01; D07 15
21 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
22 7520103 Kỹ thuật cơ khí - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; C01; D01 15
23 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử  A00; A01; C01; D01 15
24 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15.5
25 7620101 Nông nghiệp - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; B00; D01 15
26 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A01; B00; D01 15
27 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00; D01 15
28 7620116 Phát triển nông thôn - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; B00; D01 15
29 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 16
30 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15
31 7903414 Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến A00; A01; B00; D01 15
32 7903414 Sư phạm kỹ thuật NN - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; B00; D01 15
33 7140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15
34 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 20
35 7310301 Xã hội học A00; A01; C01; D01 15
36 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 12
37 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 12
38 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 12
39 C640201 Dịch vụ thú y A00; A01; B00; D01 12
40 C620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 12
41 C850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 12
0