06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7110105 | Thống kê kinh tế | A; A1; B; D | 23.5 | |
| 2 | 7110106 | Toánứng dụng trong kinh tế | A; A1; B; D | 23.25 | |
| 3 | 7110107 | Kinh tế tài nguyên | A; A1; B; D | 23.75 | |
| 4 | 7110109 | Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) | A; A1; B; D | 23.75 | |
| 5 | 7110110 | Các chương trìnhđịnh hướng ứng dụng (POHE) | A1; D | 29.75 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 32.25 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A; A1; B; D | 24.25 | |
| 8 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A; A1; B; D | 25.75 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | 25 | |
| 10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; B; D | 23.75 | |
| 11 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A; A1; B; D | 24 | |
| 12 | 7340115 | Marketing | A; A1; B; D | 24.75 | |
| 13 | 7340116 | Bất động sản | A; A1; B; D | 23 | |
| 14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A; A1; B; D | 25 | |
| 15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A; A1; B; D | 24.25 | |
| 16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; B; D | 25.25 | |
| 17 | 7340202 | Bảo hiểm | A; A1; B; D | 23.25 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 26 | |
| 19 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A; A1; B; D | 24.25 | |
| 20 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A; A1; B; D | 22.75 | |
| 21 | 7380101 | Luật | A; A1; B; D | 24 | |
| 22 | 7480101 | Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) | A; A1; B; D | 23.25 | |
| 23 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A; A1; B; D | 23 |