Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7110105 Thống kê kinh tế A; A1; B; D 23.5
2 7110106 Toánứng dụng trong kinh tế A; A1; B; D 23.25
3 7110107 Kinh tế tài nguyên A; A1; B; D 23.75
4 7110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) A; A1; B; D 23.75
5 7110110 Các chương trìnhđịnh hướng ứng dụng (POHE) A1; D 29.75
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D 32.25 Tiếng Anh nhân 2
7 7310101 Kinh tế A; A1; B; D 24.25
8 7310106 Kinh tế quốc tế A; A1; B; D 25.75
9 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; B; D 25
10 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; A1; B; D 23.75
11 7340107 Quản trị khách sạn A; A1; B; D 24
12 7340115 Marketing A; A1; B; D 24.75
13 7340116 Bất động sản A; A1; B; D 23
14 7340120 Kinh doanh quốc tế A; A1; B; D 25
15 7340121 Kinh doanh thương mại A; A1; B; D 24.25
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; B; D 25.25
17 7340202 Bảo hiểm A; A1; B; D 23.25
18 7340301 Kế toán A; A1; B; D 26
19 7340404 Quản trị nhân lực A; A1; B; D 24.25
20 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A; A1; B; D 22.75
21 7380101 Luật A; A1; B; D 24
22 7480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) A; A1; B; D 23.25
23 7620115 Kinh tế nông nghiệp A; A1; B; D 23
0