06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860202 | Ngành Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | --- | |
2 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 | --- | |
3 | 7220202 | Ngành Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | --- | |
4 | 7220204 | Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | --- |