Điểm chuẩn trường Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860202 Ngành Trinh sát kỹ thuật A00; A01 ---
2 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D01 ---
3 7220202 Ngành Ngôn ngữ Nga D01; D02 ---
4 7220204 Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 ---
0