06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01;D01; | 15 | |
| 2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01;D01; | 15 | |
| 3 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A00; A01; D01; | 15 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; | 15 | |
| 5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
| 6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên* (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; B00; D01; | 16 | |
| 7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên* (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
| 8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
| 9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
| 10 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
| 11 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
| 12 | 7620102 | Khuyến nông | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
| 13 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
| 14 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
| 15 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00; A01; D01; | 15 | |
| 16 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A00; A01; D01; | 15 | |
| 17 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | A00; A01; D01; | 15 | |
| 18 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | A00; A01; D01; | 15 | |
| 19 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; | 15 | |
| 20 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) | A00; A01; D01; | 15 | |
| 21 | 7510210 | Công thôn (Công nghiệp phát triển nông thôn) | A00; A01; D01; | 15 | |
| 22 | 7515402 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
| 23 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
| 24 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; | 15 | |
| 25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; | 15 |