06/06/2018, 14:22
Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 22 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 21.75 | |
3 | 7480299 | An toàn thông tin* | A00; A01 | 23 | |
4 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 22.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 23.75 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 21.25 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 21.5 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 21 | |
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 22.25 |