Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Nghệ An - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15
2 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15
3 7620201 Lâm nghiệp A00; A01; B00; D01 15
4 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15
5 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15
7 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 15
0