06/06/2018, 14:22
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Nghệ An - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 15 |