Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 PFIEV Chương trình đào tạo kỹ sư Việt-Pháp PFIEV A00; A01 40
2 7905216 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng A01; D07 20.25
3 7905206 Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông A01; D07 21.25
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; D07 19.5
5 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01 20
6 7580208 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 21.75
7 7580205CLC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) A00; A01 19.75
8 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01 20.5
9 7580202 Kỹ thuật công trình thủy A00; A01 19.5
10 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01 21.25
11 7580102CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) V00; V02; V01 18.5
12 7540102CLC Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) A00; B00; D07 18
13 7540102 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 22.75
14 7520604CLC Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao) A00; D07 20.25
15 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; D07 20.25
16 7520301 Kỹ thuật hóa học A00; D07 20.5
17 7520216CLC Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) A00; A01 21.25
18 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 23.5
19 7520209CLC Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao) A00; A01 18
20 7520209 Kỹ thuật điện tử và viễn thông A00; A01 22.5
21 7520201CLC Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) A00; A01 21.5
22 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 23
23 7520122 Kỹ thuật tàu thủy A00; A01 10.75
24 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01 21.5
25 7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01 23.25
26 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01 22.5
27 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01 21.25
28 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01 22.25
29 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; A01 21.25
30 7480201CLC2 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật) A00; A01; D28 21.5
31 7480201CLC1 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Anh) A00; A01 22.25
32 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 23.75
33 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07 22
34 7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00; A01 19.25
0