06/06/2018, 14:22
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A02; A10 | --- | |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A02; A10 | --- | |
3 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A02; A10 | --- | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; A02; A10 | --- | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A10 | --- | |
6 | 7340301 | Kế toán | A10; B03; D01; D03 | --- | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A10; B03; D01; D03 | --- | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A10; B03; D01; D03 | --- |