06/06/2018, 14:22
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 |