06/06/2018, 14:22
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 16 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01 | 16 | |
3 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (CLC) | A00; A01 | 16.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 19 | |
5 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01 | 16 | |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; D07 | 16 | |
7 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A00; B02 | 16.25 | |
8 | 7440112 | Hóa học | A00; D07 | 16.25 | |
9 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01 | 16 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 18 | |
11 | 7320101 | Báo chí | C00; D14; D15 | 18.5 | |
12 | 7310501 | Địa lý học | C00; D15 | 16 | |
13 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01 | 17 | |
14 | 7220340 | Văn hóa học | C00; D14; D15 | 16 | |
15 | 7220330 | Văn học | C00; D14; D15 | 16 | |
16 | 7220310 | Lịch sử | C00; C19 | 16 | |
17 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D14; D15 | 17 | |
18 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 30.5 | |
19 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 16.75 | |
20 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19 | 16 | |
21 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 18.5 | |
22 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 20.25 | |
23 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; D07 | 20.75 | |
24 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 20.75 | |
25 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 17.25 | |
26 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 22.5 | |
27 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C20 | 17 | |
28 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 19 | |
29 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 19.75 |