Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 16
2 7760101 Công tác xã hội C00; D01 16
3 7480201CLC Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01 16.5
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 19
5 7460112 Toán ứng dụng A00; A01 16
6 7440301 Khoa học môi trường A00; D07 16
7 7440217 Địa lý tự nhiên A00; B02 16.25
8 7440112 Hóa học A00; D07 16.25
9 7440102 Vật lý học A00; A01 16
10 7420201 Công nghệ sinh học B00 18
11 7320101 Báo chí C00; D14; D15 18.5
12 7310501 Địa lý học C00; D15 16
13 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 17
14 7220340 Văn hóa học C00; D14; D15 16
15 7220330 Văn học C00; D14; D15 16
16 7220310 Lịch sử C00; C19 16
17 7220113 Việt Nam học C00; D14; D15 17
18 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 30.5
19 7140219 Sư phạm Địa lý C00 16.75
20 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19 16
21 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 18.5
22 7140213 Sư phạm Sinh học B00 20.25
23 7140212 Sư phạm Hóa học A00; D07 20.75
24 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 20.75
25 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01 17.25
26 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 22.5
27 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C20 17
28 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 19
29 7140201 Giáo dục Mầm non M00 19.75
0