06/06/2018, 14:22
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220222 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01; D15; D78; D96 | --- | |
2 | 7220213 | Đông phương học | D01; D06; D78; D96 | 23 | |
3 | 7220212CLC | Quốc tế học (CLC) | D01; D09; D78; D96 | 21.75 | |
4 | 7220212 | Quốc tế học | D01; D09; D78; D96 | 23.5 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D78; D96 | 26.5 | |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 28 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D96 | 24 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D78; D96 | 21.25 | |
9 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D96 | 20.25 | |
10 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (CLC) | D01 | 19.75 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.25 | |
12 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D78; D96 | 21 | |
13 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D78; D96 | 18.25 | |
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 28.75 |