Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540204 Công nghệ may A00; A01; D01 21.65
2 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 19.7
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 20.3
4 7510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 17.05
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 22.75
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 20.3
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 21.55
8 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 21.1
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 21.3
10 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 23
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 21.5
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 21.05
13 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 19.73
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 20.9
15 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A00; A01 17.1
16 7480101_QT Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg ) A00; A01 ---
17 7480101 Khoa học máy tính A00;A01 19.9
18 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 18.5
19 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 18.83
20 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 17.9
21 7340301 Kế toán A00; A01; D01 20.3
22 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 19.2
23 7340115 Marketing A00; A01; D01 19.13
24 7340101_QT Quản lý kinh doanh (LK với ĐH York St John) A00; A01; D01 16.08
25 7340101_CLC Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01 ---
26 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.43
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 ---
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.02
29 7220113 Việt Nam học C00; D01; D14 19.25
30 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01 20.9
0