06/06/2018, 14:22
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; D01 | 21.65 | |
2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 19.7 | |
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 20.3 | |
4 | 7510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 17.05 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 22.75 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 20.3 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 21.55 | |
8 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 21.1 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 21.3 | |
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 23 | |
11 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 21.5 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 21.05 | |
13 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 19.73 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 20.9 | |
15 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01 | 17.1 | |
16 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg ) | A00; A01 | --- | |
17 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01 | 19.9 | |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 18.5 | |
19 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 18.83 | |
20 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 17.9 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 20.3 | |
22 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 19.2 | |
23 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 19.13 | |
24 | 7340101_QT | Quản lý kinh doanh (LK với ĐH York St John) | A00; A01; D01 | 16.08 | |
25 | 7340101_CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01 | --- | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 19.43 | |
27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | --- | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.02 | |
29 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D01; D14 | 19.25 | |
30 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01 | 20.9 |