06/06/2018, 14:32
Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Nguyên - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | D01 | 15 | |
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | A02 | --- | |
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01 | 15 | |
4 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 22 | |
5 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 23.5 | |
6 | 7720101LT | Y đa khoa (Hệ liên thông) | B00 | 22.25 | |
7 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 24.25 | |
8 | 7640101 | Thú y | A02 | --- | |
9 | 7640101 | Thú y | D08 | 15 | |
10 | 7640101 | Thú y | B00 | 20.5 | |
11 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00 | 15 | |
12 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02; D08 | --- | |
13 | 7620205 | Lâm sinh | B00 | 15 | |
14 | 7620205 | Lâm sinh | A02; D08 | --- | |
15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; D01 | 15 | |
16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B08 | --- | |
17 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 15 | |
18 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02 | --- | |
19 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00; D08 | 15 | |
20 | 7620105 | Chăn nuôi | A02 | --- | |
21 | 7620105 | Chăn nuôi | D08 | 15 | |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | B00 | 16.5 | |
23 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; D07 | 15 | |
24 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A02 | --- | |
25 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 15 | |
26 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A02 | --- | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | --- | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 17.75 | |
29 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 18.75 | |
30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 17.25 | |
31 | 7420101 | Sinh học | B00 | 15 | |
32 | 7340301 | Kế toán | A00 | 19 | |
33 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01 | 15 | |
34 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 15 | |
35 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 17 | |
36 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 15 | |
37 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 19 | |
38 | 7220330 | Văn học | C00 | 15 | |
39 | 7220301 | Triết học | C00; D01 | 15 | |
40 | 7220301 | Triết học | C19; C20 | --- | |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 17 | |
42 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 18.75 | |
43 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 19.25 | |
44 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 19.5 | |
45 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 20.5 | |
46 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 20.5 | |
47 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 22.5 | |
48 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 20.5 | |
49 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; T02; T03 | --- | |
50 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D01 | 15 | |
51 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 17 | |
52 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19; D66 | --- | |
53 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai | D01 | 16 | |
54 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai | C00 | 19.25 | |
55 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C03 | 18.5 | |
56 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 | 23.5 | |
57 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 22.25 | |
58 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 24 | |
59 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 25 |