Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Nguyên - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán D01 15
2 7850103 Quản lý đất đai A02 ---
3 7850103 Quản lý đất đai A00; A01 15
4 7720501 Điều dưỡng B00 22
5 7720332 Xét nghiệm y học B00 23.5
6 7720101LT Y đa khoa (Hệ liên thông) B00 22.25
7 7720101 Y đa khoa B00 24.25
8 7640101 Thú y A02 ---
9 7640101 Thú y D08 15
10 7640101 Thú y B00 20.5
11 7620211 Quản lý tài nguyên rừng B00 15
12 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A02; D08 ---
13 7620205 Lâm sinh B00 15
14 7620205 Lâm sinh A02; D08 ---
15 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; D01 15
16 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B08 ---
17 7620112 Bảo vệ thực vật B00 15
18 7620110 Khoa học cây trồng A02 ---
19 7620110 Khoa học cây trồng B00; D08 15
20 7620105 Chăn nuôi A02 ---
21 7620105 Chăn nuôi D08 15
22 7620105 Chăn nuôi B00 16.5
23 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00; D07 15
24 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A02 ---
25 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 15
26 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A02 ---
27 7480201 Công nghệ thông tin A01 ---
28 7480201 Công nghệ thông tin A00 17.75
29 7420201 Công nghệ sinh học B00 18.75
30 7420201 Công nghệ sinh học A00 17.25
31 7420101 Sinh học B00 15
32 7340301 Kế toán A00 19
33 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; D01 15
34 7340101 Quản trị kinh doanh D01 15
35 7340101 Quản trị kinh doanh A00 17
36 7310101 Kinh tế D01 15
37 7310101 Kinh tế A00 19
38 7220330 Văn học C00 15
39 7220301 Triết học C00; D01 15
40 7220301 Triết học C19; C20 ---
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 17
42 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 18.75
43 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 19.25
44 7140213 Sư phạm Sinh học B00 19.5
45 7140212 Sư phạm Hóa học A00 20.5
46 7140211 Sư phạm Vật lý A00 20.5
47 7140209 Sư phạm Toán học A00 22.5
48 7140206 Giáo dục Thể chất T00 20.5
49 7140206 Giáo dục Thể chất T01; T02; T03 ---
50 7140205 Giáo dục Chính trị D01 15
51 7140205 Giáo dục Chính trị C00 17
52 7140205 Giáo dục Chính trị C19; D66 ---
53 7140202JR Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai D01 16
54 7140202JR Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai C00 19.25
55 7140202 Giáo dục Tiểu học C03 18.5
56 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 23.5
57 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 22.25
58 7140201 Giáo dục Mầm non M01 24
59 7140201 Giáo dục Mầm non M00 25
0