Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D07 17
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D07 17
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D07 17
4 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; B00; D07 17
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D07 17
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 17
7 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 17
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03 17
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03 17
0