06/06/2018, 14:32
Điểm chuẩn trường Đại Học Nha Trang - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7840106 | Khoa học hàng hải | A00; A01; C01; D07 | --- | |
2 | 7620399 | Quản lý thuỷ sản | A00; A01; C01; D07 | --- | |
3 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00; A01; B00; D07 | --- | |
4 | 7620304 | Kỹ thuật khai thác thủy sản | A00; A01; C01; D07 | --- | |
5 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; A01; B00; D07 | --- | |
6 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07 | --- | |
7 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D96 | --- | |
8 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | --- | |
9 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | --- | |
10 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | --- | |
11 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00; A01; C01; D07 | --- | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | --- | |
13 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07 | --- | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D07 | --- | |
15 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D07 | --- | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D07 | --- | |
17 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D07 | --- | |
18 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D07 | --- | |
19 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D07 | --- | |
20 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D90 | --- | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | --- | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | --- | |
23 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | --- | |
24 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | --- | |
25 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | --- | |
26 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D96 | --- | |
27 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | --- | |
28 | 7340103P | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) | D03; D64; D70; D97 | --- | |
29 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D97 | --- | |
30 | 7340101P | Quản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Pháp-Việt) | D03; D64; D70; D97 | --- | |
31 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D97 | --- | |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | --- |