06/06/2018, 14:32
Điểm chuẩn trường Đại Học Thương Mại - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 28.25 | |
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01 | --- | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01 | --- | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 21.25 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01 | --- | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 21 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 23.5 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01 | --- | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 21 | |
10 | 7340115T | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A01 | --- | |
11 | 7340115T | Marketing (Quản trị thương hiệu) | D01 | 21.5 | |
12 | 7340115T | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00 | 22.25 | |
13 | 7340115C | Marketing (Marketing thương mại) | A01 | --- | |
14 | 7340115C | Marketing (Marketing thương mại) | D01 | 22 | |
15 | 7340115C | Marketing (Marketing thương mại) | A00 | 23 | |
16 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01 | --- | |
17 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 20.75 | |
18 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01 | --- | |
19 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D01 | 21 | |
20 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D04 | --- | |
21 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A01 | --- | |
22 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | D03 | 21 | |
23 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00 | 21.25 | |
24 | 7340101A | Quản trị kinh doanh | A01 | --- | |
25 | 7340101A | Quản trị kinh doanh | D01 | 21.25 | |
26 | 7340101A | Quản trị kinh doanh | A00 | 22.75 | |
27 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01 | --- | |
28 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01 | 20.5 | |
29 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00 | 21.75 | |
30 | 7340199 | Thương mại điện tử* | D01 | --- | |
31 | 7340199 | Thương mại điện tử* | A01 | 21.25 | |
32 | 7340199 | Thương mại điện tử* | A00 | 23 | |
33 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | --- | |
34 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 20.75 | |
35 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 22.5 | |
36 | 7340301 | Kế toán | D01 | --- | |
37 | 7340301 | Kế toán | A01 | 21.5 | |
38 | 7340301 | Kế toán | A00 | 23.5 | |
39 | 7310101 | Kinh tế | D01 | --- | |
40 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 21.5 | |
41 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 23 |