06/06/2018, 14:32
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B05; D01 | 15 | |
| 2 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D14; D78 | 15 | |
| 3 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
| 4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A16; V00; V01 | 15 | |
| 5 | 7580102 | Kiến trúc | A00; A16; V00; V01 | 15 | |
| 6 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
| 7 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A16; C01 | 15 | |
| 8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
| 9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
| 10 | 7460101 | Toán học | A00; A01; A16; D07 | 15 | |
| 11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; B05; D01 | 15 | |
| 12 | 7440112 | Hóa học | A00; A16; B00; D07 | 15 | |
| 13 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A17; C01 | 15 | |
| 14 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A02; B00; B05 | 15 | |
| 15 | 7380101 | Luật | A16; C00; C14; D01 | 17 | |
| 16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D01 | 16 | |
| 17 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
| 18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D01 | 16.5 | |
| 19 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16; C00; C14; D01 | 15 | |
| 20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 15 | |
| 21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D78 | 16 | |
| 22 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C14; C15; D01 | 15 | |
| 23 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C15; D01; D14 | 17 | |
| 24 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A16; C00; D01 | 18 | |
| 25 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 15 | |
| 26 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C14; C15; D01 | 15 |