06/06/2018, 14:32
Điểm chuẩn trường Đại Học Hùng Vương - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | 0 | --- | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; C00; C19; D01 | 10 | |
3 | 0 | Các ngành đào tạo cao đẳng | 0 | 20 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15 | 15 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D01; D14;D15 | 15 | |
7 | 7220113 | Việt Nam học | C00; C20; D01; D15 | 15 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D15 | 15 | |
9 | 7220341 | Đại học Hướng dẫn viên du lịch | C00; C20; D01; D15 | 15 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7640101 | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
15 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00, D07; D08 | 15 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
17 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00. C20; D01; D15 | 15 | |
18 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
21 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 0 | 24 | |
22 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 0 | 24 | |
23 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 0 | 24 | |
24 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | 26 | |
25 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 15 | |
26 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00;C04; C20; D15 | 15 | |
27 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; D08 | 15 | |
28 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
29 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; B00; C01 | 15 | |
30 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00; C19; D01 | 16 | |
31 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D11; D14; D15 | 20 | |
32 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 15 | |
33 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D07 | 15 |