06/06/2018, 14:25
Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Bình - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật. | H00 | --- | |
2 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc. | N00 | --- | |
3 | 51140219 | Sư phạm Địa lý. | C00; C20; D01; D10 | --- | |
4 | 51140213 | Sư phạm Sinh học. | A02; B00; B02; D08 | --- | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; C00; C14; D01 | --- | |
6 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | --- | |
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; B00; B03 | --- | |
8 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; A02; B00; B03 | --- | |
9 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A02; B00; B03 | --- | |
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; D07 | --- | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | --- | |
12 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D01 | --- | |
13 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | --- | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | --- | |
16 | 7310501 | Địa lý học | C00; C20; D01; D10 | --- | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | --- | |
18 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D09; D14 | --- | |
19 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | --- | |
20 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B02; D08 | --- | |
21 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | --- | |
22 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 | --- | |
23 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07 | --- | |
24 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; NK2 | --- | |
25 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D66 | --- | |
26 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | --- | |
27 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; NK1 | --- |