Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14 ---
2 7640101 Thú y B00; A02; C01; D08. ---
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; C01. ---
4 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; A02; C01. ---
5 7080201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; A02; C01. ---
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A02; C01. ---
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; C01. ---
8 7340301 Kế toán A00; A01; A02; C01. ---
0