06/06/2018, 14:25
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14 | --- | |
2 | 7640101 | Thú y | B00; A02; C01; D08. | --- | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01. | --- | |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A02; C01. | --- | |
5 | 7080201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A02; C01. | --- | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A02; C01. | --- | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01. | --- | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; C01. | --- |