Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480104D Hệ thống thông tin - Phân hiệu Quảng Nam A00; A01; A16; D01 ---
2 7480104 Hệ thống thông tin ( Học tại Hà Nội) A00; A01; A16; D01 ---
3 7380101D Luật - Phân hiệu Quảng Nam A00; A01; C00; D01 ---
4 7380101 Luật ( Học tại Hà Nội) A00; A01; C00; D01 ---
5 7340406D Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam D01 15
6 7340406D Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam C00 16
7 7340406D Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam D14; D15 ---
8 7340406 Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) D01 17
9 7340406 Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) C00 21.5
10 7340406 Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) D14; D15 ---
11 7340404D Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam A00;A01;D01 15
12 7340404D Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam C00 16
13 7340404 Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) A00;A01;D01 17
14 7340404 Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) C00 23.5
15 7320303D Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam D01 15
16 7320303D Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam C00 16
17 7320303D Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam D14; D15 ---
18 7320303 Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) D01 16
19 7320303 Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) C00 19
20 7320303 Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) D14; D15 ---
21 7320202 Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) D01 16
22 7320202 Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) C00 18
23 7320202 Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) A00; D14 ---
24 7310205D Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam A00;A01;D01 15
25 7310205D Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam C00 16
26 7310205 Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) C00 21.5
27 7310205 Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) A00;A01;D01 17
28 7310201 Chính trị học ( Học tại Hà Nội) C00; C19; C20; D66 ---
29 7220342 Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) C20; D15 ---
30 7220342 Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) D01 16
31 7220342 Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) C00 19.5
0