06/06/2018, 14:25
Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480104D | Hệ thống thông tin - Phân hiệu Quảng Nam | A00; A01; A16; D01 | --- | |
| 2 | 7480104 | Hệ thống thông tin ( Học tại Hà Nội) | A00; A01; A16; D01 | --- | |
| 3 | 7380101D | Luật - Phân hiệu Quảng Nam | A00; A01; C00; D01 | --- | |
| 4 | 7380101 | Luật ( Học tại Hà Nội) | A00; A01; C00; D01 | --- | |
| 5 | 7340406D | Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam | D01 | 15 | |
| 6 | 7340406D | Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 16 | |
| 7 | 7340406D | Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam | D14; D15 | --- | |
| 8 | 7340406 | Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) | D01 | 17 | |
| 9 | 7340406 | Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) | C00 | 21.5 | |
| 10 | 7340406 | Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) | D14; D15 | --- | |
| 11 | 7340404D | Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam | A00;A01;D01 | 15 | |
| 12 | 7340404D | Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 16 | |
| 13 | 7340404 | Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) | A00;A01;D01 | 17 | |
| 14 | 7340404 | Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) | C00 | 23.5 | |
| 15 | 7320303D | Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam | D01 | 15 | |
| 16 | 7320303D | Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 16 | |
| 17 | 7320303D | Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam | D14; D15 | --- | |
| 18 | 7320303 | Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) | D01 | 16 | |
| 19 | 7320303 | Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) | C00 | 19 | |
| 20 | 7320303 | Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) | D14; D15 | --- | |
| 21 | 7320202 | Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) | D01 | 16 | |
| 22 | 7320202 | Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) | C00 | 18 | |
| 23 | 7320202 | Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) | A00; D14 | --- | |
| 24 | 7310205D | Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam | A00;A01;D01 | 15 | |
| 25 | 7310205D | Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 16 | |
| 26 | 7310205 | Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) | C00 | 21.5 | |
| 27 | 7310205 | Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) | A00;A01;D01 | 17 | |
| 28 | 7310201 | Chính trị học ( Học tại Hà Nội) | C00; C19; C20; D66 | --- | |
| 29 | 7220342 | Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) | C20; D15 | --- | |
| 30 | 7220342 | Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) | D01 | 16 | |
| 31 | 7220342 | Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) | C00 | 19.5 |