06/06/2018, 14:45
Điểm chuẩn trường Đại Học Tài Chính Marketing - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; A2; D | 22 | |
| 2 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; A2; D | 21.75 | |
| 3 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A; A1; A2; D | 21.5 | |
| 4 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A; A1; A2; D | 21.5 | |
| 5 | 7340115 | Marketing | A; A1; A2; D | 22.25 | |
| 6 | 7340116 | Bất động sản | A; A1; A2; D | 21 | |
| 7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A; A1; A2; D | 22.5 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A2; D | 21.75 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A; A1; A2; D | 22.25 | |
| 10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A; A1; A2; D | 21 |