06/06/2018, 14:32
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
2 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.5 | |
3 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
4 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | |
5 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
6 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
7 | 7480201D | Công nghệ Thông Tin (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
8 | 7480201C | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.5 | |
9 | 7480201A | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
10 | 7340301D | Kế toán (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | |
11 | 7340301C | Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.25 | |
12 | 7340122D | Thương mại điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
13 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) | D01; D96 | 27.75 | |
14 | 7210404D | Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) | V01; V02 | 20 | |
15 | 7140231D | Sư phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) | D01; D96 | 29.25 | |
16 | 7810501D | Kinh tế gia đình (hệ Đại trà) | A00; B00; D01; D07 | 18.25 | |
17 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.25 | |
18 | 7540301D | Công nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
19 | 7540204D | Công nghệ may (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
20 | 7540204C | Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.75 | |
21 | 7540101D | Công nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 22.75 | |
22 | 7540101C | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 19.5 | |
23 | 7540101A | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | --- | |
24 | 7520212D | Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
25 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
26 | 7510603D | Kỹ thuật Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | |
27 | 7510601D | Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | |
28 | 7510601C | Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.75 | |
29 | 7510501D | Công nghệ in (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.25 | |
30 | 7510501C | Công nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
31 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.25 | |
32 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
33 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
34 | 7510401D | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
35 | 7510304D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | |
36 | 7510304C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.25 | |
37 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
38 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | |
39 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
40 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
41 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.5 | |
42 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
43 | 7510301D | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
44 | 7510301C | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | |
45 | 7510301A | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
46 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
47 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.5 | |
48 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
49 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
50 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
51 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
52 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
53 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
54 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
55 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
56 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 |