Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5
2 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.5
3 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 ---
4 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.25
5 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19
6 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17
7 7480201D Công nghệ Thông Tin (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5
8 7480201C Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.5
9 7480201A Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 ---
10 7340301D Kế toán (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5
11 7340301C Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.25
12 7340122D Thương mại điện tử (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
13 7220201D Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) D01; D96 27.75
14 7210404D Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) V01; V02 20
15 7140231D Sư phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) D01; D96 29.25
16 7810501D Kinh tế gia đình (hệ Đại trà) A00; B00; D01; D07 18.25
17 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.25
18 7540301D Công nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 ---
19 7540204D Công nghệ may (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
20 7540204C Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.75
21 7540101D Công nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà) A00; B00; D07; D90 22.75
22 7540101C Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 19.5
23 7540101A Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 ---
24 7520212D Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
25 7510605D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 ---
26 7510603D Kỹ thuật Công nghiệp (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5
27 7510601D Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22
28 7510601C Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.75
29 7510501D Công nghệ in (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.25
30 7510501C Công nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18
31 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.25
32 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.75
33 7510402D Công nghệ vật liệu (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 20.25
34 7510401D Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.75
35 7510304D Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.5
36 7510304C Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.25
37 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 23
38 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.75
39 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 ---
40 7510302D Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
41 7510302C Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.5
42 7510302A Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 ---
43 7510301D Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 23
44 7510301C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.75
45 7510301A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17
46 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
47 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.5
48 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 23
49 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20
50 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17
51 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5
52 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20.25
53 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17
54 7510202D Công nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.5
55 7510202C Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19
56 7510202A Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17
0