06/06/2018, 14:32
Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140219 | Sư phạm Địa lý. | A00; A01; C00; C20 | --- | |
2 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử. | A08; C00; C19; D01 | --- | |
3 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn. | C00; C19; C20; D01 | --- | |
4 | 51140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp. | A00; A16; B00; B04 | --- | |
5 | 51140213 | Sư phạm Sinh học. | A00; A16; B00; B04 | --- | |
6 | 51140212 | Sư phạm Hóa học. | A00; A16; B00 | --- | |
7 | 51140211 | Sư phạm Vật lý. | A00; A01; A10; A16 | --- | |
8 | 51140210 | Sư phạm Tin học. | A00; A01; A16; B00 | --- | |
9 | 51140209 | Sư phạm Toán học. | A00; A01; A16; B00 | --- | |
10 | 51140204 | Giáo dục Công dân. | C00; C03; C19; D01 | --- | |
11 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; C00; C15; D01 | --- | |
12 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | --- | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; A16; B00 | --- | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C15; C19; D01 | --- | |
15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; A10; B00 | --- | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; A10; B00 | --- | |
17 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; A10; B00 | --- | |
18 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; A10; B00 | --- | |
19 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A10; A16 | --- | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D01 | --- | |
21 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C19; C20; D01 | --- | |
22 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C19; D01 | --- | |
23 | 7220330 | Văn học | C00; C19; C20; D01 | --- | |
24 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; A16; B00; B04 | --- | |
25 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A16; B00 | --- | |
26 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C15; D01 | --- | |
27 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- |