06/06/2018, 14:32
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00; A01; B00; D01 | --- | |
2 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | --- | |
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00 | --- | |
4 | 7900109 | Kỹ Thuật Không Gian | A00; A01 | --- | |
5 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | --- | |
6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | --- | |
7 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh* | A00; A01; B00 | --- | |
8 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | --- | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | --- | |
10 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng* | A00; A01; D01 | --- | |
11 | 7510602 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01 | --- | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | --- | |
13 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01 | --- | |
14 | 7440112 | Hóa học | A00; A01; B00 | --- | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | --- | |
18 | 30402 | Công nghệ sinh học (West of England) | A00; A01; B00; D01 | --- | |
19 | 30401 | Công nghệ sinh học (Nottingham) | A00; A01; B00; D01 | --- | |
20 | 20306 | Quản trị kinh doanh (Houston) | A00; A01; D01 | --- | |
21 | 20304 | Quản trị kinh doanh (New South Wales) | A00; A01; D01 | --- | |
22 | 20303 | Quản trị kinh doanh (AUT) | A00; A01; D01 | --- | |
23 | 203023 | Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) | A00; A01; D01 | --- | |
24 | 203022 | Quản trị kinh doanh (West of England)(3+1) | A00; A01; D01 | --- | |
25 | 203021 | Quản trị kinh doanh (West of England) (2+2) | A00; A01; D01 | --- | |
26 | 20301 | Quản trị kinh doanh (Nottingham) | A00; A01; D01 | --- | |
27 | 11207 | Kỹ thuật máy tính (Binghamton) | A00; A01 | --- | |
28 | 11205 | Kỹ thuật máy tính (Rutgers) | A00; A01 | --- | |
29 | 11202 | Công nghệ thông tin (West of England) | A00; A01 | --- | |
30 | 11201 | Công Nghệ Thông Tin (Nottingham) | A00; A01 | --- | |
31 | 11107 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Binghamton) | A00; A01; D01 | --- | |
32 | 11105 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Rutgers) | A00; A01; D01 | --- | |
33 | 10807 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Binghamton) | A00; A01 | --- | |
34 | 10805 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Rutgers) | A00; A01 | --- | |
35 | 10804 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (New South Wales) | A00; A01 | --- | |
36 | 10802 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (West of England) | A00; A01 | --- | |
37 | 10801 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Nottingham) | A00; A01 | --- |