06/06/2018, 14:50
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | 19 | ||
2 | 7340301 | Kế toán | 17.25 | ||
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 17.25 | ||
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15.5 | ||
5 | 7580208 | Kỹ thuật Xây dựng | 15.5 | ||
6 | 7580102 | Kiến trúc | 15 | ||
7 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | 15 | ||
8 | 7440301 | Khoa học Môi trường | 15 | ||
9 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 16 | ||
10 | 7520201 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 16.5 | ||
11 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | 16 | ||
12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 15 | ||
13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | 15 | ||
14 | 7440112 | Hóa học | 15.5 | ||
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15.5 | ||
17 | 7760101 | Công tác Xã hội | 16 | ||
18 | 7140101 | Giáo dục học | 16.5 | ||
19 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 16 | ||
20 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 21 | ||
21 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 18.5 | ||
22 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 17.5 | ||
23 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 13.5 | ||
24 | C140201 | Giáo dục Mầm non | 12 | ||
25 | C140209 | Sư phạm Toán học | 20 | ||
26 | C140211 | Sư phạm Vật lý | 18.5 | ||
27 | C140213 | Sư phạm Sinh học | 14 | ||
28 | C140219 | Sư phạm Địa lý | 15.5 |